Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1306,00

0,06%

0,60%

-3,12%

-13,93%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

631,45

-0,01%

2,62%

5,75%

-20,15%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

547,00

1,02%

-2,84%

3,21%

12,67%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3751,00

0,32%

0,35%

-3,70%

-10,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,5610

0,00%

-0,45%

-5,28%

-23,85%

Sữa

(USD/cwt)

16,11

-0,06%

0,19%

0,00%

-21,45%

Cao su

(US cent/kg)

153,70

1,72%

4,20%

7,26%

18,05%

Nước cam

(US cent/lb)

330,20

1,41%

-4,07%

-19,66%

60,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

198,00

0,13%

2,27%

8,73%

16,44%

Bông

(US cent/lb)

80,95

0,52%

2,30%

2,70%

-2,05%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4256,00

-0,56%

-0,75%

-3,67%

65,09%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,1100

-0,23%

-1,27%

-1,72%

-6,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

652,00

-1,32%

1,49%

-7,16%

-25,15%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

381,1991

-1,56%

4,89%

5,33%

3,05%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,95%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,76

5,63%

7,51%

-18,99%

7,24%

Chè

(USD/kg)

3,12

0,00%

0,00%

-1,27%

10,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

840,00

-0,59%

-3,45%

-6,67%

-34,63%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

440,75

0,86%

2,56%

-2,54%

-24,27%

(EUR/tấn)

5538,00

0,00%

0,00%

4,22%

7,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,30

0,00%

-0,98%

-10,88%

5,57%

Ngô

(US cent/bushel)

473,6061

-0,14%

0,13%

-1,89%

-30,20%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4288

4256

4280

Tháng 5/2024

4251

4221

4240

Tháng 7/2024

4192

4167

4183

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

196,75

198,00

197,75

Tháng 5/2024

193,60

195,75

195,35

Tháng 7/2024

193,70

195,90

195,40

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

20,51

21,76

20,60

Tháng 5/2024

20,35

21,39

20,39

Tháng 7/2024

20,30

21,23

20,36

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4760/8

4742/8

4764/8

Tháng 5/2024

4880/8

4864/8

4884/8

Tháng 7/2024

4974/8

4960/8

4980/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

399,8

393,0

398,9

Tháng 3/2024

394,0

390,7

393,8

Tháng 5/2024

392,2

389,3

391,8

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

48,50

47,49

48,24

Tháng 3/2024

48,68

47,98

48,66

Tháng 5/2024

49,06

48,38

49,07

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

13156/8

13052/8

13166/8

Tháng 3/2024

13194/8

13120/8

13204/8

Tháng 5/2024

13274/8

13214/8

13294/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts