- Giá đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 tăng 0,25% chốt ở 1.309,5 US cent/bushel;
- Giá khô đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 0,02% chốt ở 408,2 USD/tấn;
- Giá dầu đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 0,06% chốt ở 51,21 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Đậu tương (Us cent/bushel)

Tháng 1/2024

1,309,50

+3,25

+0,25%

Khô đậu tương (USD/tấn)

Tháng 1/2024

408,20

-0,10

-0,02%

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Tháng 1/2024

51,21

-0,03

-0,06%

Đậu tương (Us cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

13072/8

13124/8

13046/8

13094/8

13062/8

Mar'24

13272/8

13330/8

13252/8

13300/8

13264/8

May'24

13426/8

13480/8

13410/8

13454/8

13420/8

Jul'24

13512/8

13560/8

13492/8

13530/8

13502/8

Aug'24

13336/8

13362/8

13312/8

13326/8

13306/8

Sep'24

12884/8

12932/8

12884/8

12916/8

12892/8

Nov'24

12730/8

12782/8

12730/8

12750/8

12730/8

Jan'25

12814/8

12854/8

12814/8

12820/8

12804/8

Mar'25

12780/8

12882/8

12746/8

12762/8

12840/8

May'25

12742/8

12872/8

12740/8

12760/8

12830/8

Jul'25

12846/8

12894/8

12776/8

12792/8

12860/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

422,2

422,2

422,2

422,2

425,3

Jan'24

409,0

409,8

406,5

408,2

408,3

Mar'24

399,6

400,3

398,2

399,6

399,3

May'24

395,7

395,8

394,3

395,8

395,2

Jul'24

395,7

396,1

394,7

395,7

395,4

Aug'24

393,4

393,4

392,2

393,0

392,7

Sep'24

388,4

389,2

388,3

389,2

393,4

Oct'24

386,0

388,7

383,3

383,9

387,9

Dec'24

385,0

385,8

384,9

385,8

385,2

Jan'25

386,5

389,1

383,9

384,3

388,2

Mar'25

381,0

385,0

380,9

381,2

384,6

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

51,30

51,99

51,08

51,19

51,38

Jan'24

51,30

51,52

51,12

51,21

51,24

Mar'24

51,20

51,42

51,01

51,08

51,13

May'24

51,17

51,39

51,03

51,09

51,12

Jul'24

51,08

51,31

50,96

50,99

51,05

Aug'24

50,92

50,92

50,63

50,71

50,71

Sep'24

50,36

50,36

50,29

50,32

50,67

Oct'24

50,11

50,11

49,83

49,87

49,86

Dec'24

49,79

49,79

49,63

49,69

49,68

Jan'25

49,88

50,31

49,50

49,61

50,02

Mar'25

49,77

50,17

49,40

49,47

49,88

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts