- Giá đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 0,02% chốt ở 1.346,25 Us cent/bushel;
- Giá khô đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 0,44% chốt ở 428,6 USD/tấn;
- Giá dầu đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 không đổi ở 52,94 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Đậu tương (Us cent/bushel)

Tháng 1/2024

1,346,25

-0,25

-0,02%

Khô đậu tương (USD/tấn)

Tháng 1/2024

428,60

-1,90

-0,44%

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Tháng 1/2024

52,94

0,00

0,00%

Đậu tương (Us cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

13464/8

13520/8

13446/8

13464/8

13464/8

Mar'24

13640/8

13700/8

13630/8

13650/8

13646/8

May'24

13780/8

13832/8

13766/8

13782/8

13782/8

Jul'24

13830/8

13880/8

13830/8

13834/8

13836/8

Aug'24

13610/8

13636/8

13580/8

13592/8

13600/8

Sep'24

13116/8

13116/8

13092/8

13104/8

13120/8

Nov'24

12914/8

12960/8

12894/8

12910/8

12930/8

Jan'25

12966/8

12976/8

12966/8

12976/8

12874/8

Mar'25

12856/8

12974/8

12856/8

12930/8

12814/8

May'25

12936/8

12950/8

12890/8

12904/8

12794/8

Jul'25

12984/8

12984/8

12924/8

12932/8

12822/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

449,8

451,1

448,6

448,6

450,3

Jan'24

429,8

431,2

428,0

428,6

430,5

Mar'24

418,5

419,9

417,1

417,7

419,0

May'24

409,1

411,2

408,9

409,5

410,1

Jul'24

407,6

408,5

406,6

407,3

407,6

Aug'24

403,0

403,0

403,0

403,0

403,7

Sep'24

398,0

398,0

398,0

398,0

397,6

Oct'24

391,2

391,2

391,2

391,2

391,5

Dec'24

393,3

393,3

392,6

392,7

393,1

Jan'25

392,8

396,5

391,0

391,9

391,8

Mar'25

388,9

392,6

387,2

388,0

387,9

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

53,20

53,73

53,20

53,35

53,34

Jan'24

53,06

53,40

52,88

52,94

52,94

Mar'24

52,76

53,10

52,59

52,65

52,63

May'24

52,75

53,00

52,49

52,57

52,54

Jul'24

52,54

52,83

52,36

52,43

52,40

Aug'24

52,09

52,18

52,01

52,01

51,98

Sep'24

51,80

51,89

51,56

51,56

51,55

Oct'24

51,17

51,17

51,17

51,17

51,01

Dec'24

50,97

51,00

50,73

50,73

50,77

Jan'25

50,54

50,54

50,54

50,54

49,03

Mar'25

49,92

50,51

49,92

50,37

48,83

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts