Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G/H
|
Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL). ĐK = 60cm trở lên, Số lượng 375 lóng - 2174,321m3. Đơn giá 255 USD/m3
|
M3
|
255
|
CANG MY THOI (AG)
|
C&F
|
Gỗ Gõ ( Pachyloba) dạng cây tên KH : Afzelia pachyloba . KT : Đường kính : 48cm up Dài: 2.1m up Hàng không nằm trong danh mục Cites Giá trị thực tế : 162,893.25EUR Lượng thực tế: 361.985M3
|
M3
|
547
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Gỗ MUN TRÒN (Wenge logs) đường kính 50cm trở lên, dài 4m trở lên. tên khoa học: MILLETIA LAURENTII. Hàng không nằm trong danh mục CITES, Gỗ nhóm II, Hàng mới 100%
|
M3
|
792
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ sến Mukulungu dạng lóng ( Tên KH : Autranella congolensis ). Đường kính từ 70cm trở lên. Dài từ 4.5m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites $ 341.023 CBM, 506.10 EUR/CBM
|
M3
|
615
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ lim tròn tali ĐK 70cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục cites ( Erythrophleum ivorense)
|
M3
|
437
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ óc chó xẻ sấy loại 2A (Juglans nigra) Dày: 4/4'' x 6''-12'' x 3'-13'.Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
815
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai xẻ sấy loại AB (Fagus Sylvatica) Dày:26mm Dài:(1800-3600)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
389
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ. Oak lumber, thickness 20mm. Tên khoa học: Quercus robur.
|
M3
|
485
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ (FRENCH OAK UNEDGED BOARDS KILN DRIED 9% +/-1 GRADE QS2(AB) STANDARD GRADE, THICKNESS(dày 35MM )(93.383 M3)
|
M3
|
774
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 7,6-46cm, dài 2,1-4,2m. Tên KH: Quercus Alba.
|
M3
|
434
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
|
M3
|
612
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ - BEECH KD 50MM X 1800MM + 1COM COLOR( SL=147.828M3)
|
M3
|
425
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thích xẻ (6/4 NO.2C SOFT MAPLE LUMBER)(độ dày 38.1mm)
|
M3
|
430
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Thích (Maple) AB Grade, KD. Tên khoa học: Acer sp. Dày 26mm, rộng 10 - 46 cm, dài 1,8 - 3,8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
|
M3
|
535
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ White ASH; ABC Grade ,Gỗ nằm ngoài danh mục CITES, dày 20mm( Tên khoa học: Fraxinus sp), Q/C 100-200mmx2000-3200mm, (23,465 M3 ;380 EUR /M3) (Dùng để sx sp gỗ) mới 100%.
|
M3
|
452
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ đã sấy, loại 50mm B (Ash, square edged, KD ) tên khoa học : Fraxinus excelsior Hàng không thuộc công ước cities. Hàng mới 100%
|
M3
|
635
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Tần bì xẻ nhóm 3, loại 2COM. Quy cách 26mm x101.6-508mm dài từ 2.13m đến 3.66m. tên khoa học: Fraxinus sp. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại cảng . không thuộc Cites.( SL: 31.473m3, đơn giá 440usd/m3)
|
M3
|
440
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) 4/4 2A Com KD ( Tên khoa học: Franxinus spp ). Dày 25.4 mm, dài: 1.2-3.7 m, rộng từ 76 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
445
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ sấy loại AB (Fraxinus excelsior) Dày:45mm Dài:(2200-4000)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
534
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ dày 32mm AB - Ash wood 32mm AB ( Fraxinus SPP)
|
M3
|
462
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus spp) 32, 50mm
|
M3
|
450
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ cẩm xẻ thô (Guiboutia coleosperma) dày 10cm trở lên rộng 20cm trở lên dài 1.m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites, số khối thực:380M3 = 128,060usd
|
M3
|
337
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Gỗ dương xẻ- KD POPLAR LUMBER 8/41 COMMON (SL: 326.664 M3)
|
M3
|
415
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Mussibi - Guibourtia coleosperma xẻ hộp dầy (0,24->0,48)m, rộng (0,24->0,36)m, dài (2,1->2,8)m. Lượng : 73,2m3, đơn giá : 1.413,93 USD, trị giá : 103.500 USD.
|
M3
|
1,414
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
GỖ HƯƠNG NLIỆU XẺ HỘP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM 1 (PTEROCARPUS CAMBODIANUS PIERRE )RỘNG < 25 CM VÀ DÀI K HẠN CHẾ .DÀY VÀ RỘNG >=25CM<=30CM:DÀI<=1,8M:RỘNG K HẠN CHẾ & DÀI <=1,2M :154,905 M3.ĐƠN GIÁ 1000USD/M3
|
M3
|
1,000
|
CUA KHAU BUPRANG (DAC LAC)
|
DAF
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 11x1220x2440mm STD, nhà sản xuất:PT. Canang Indah, khối lượng:347.0950 m3. Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ nội thất)
|
M3
|
150
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 14mmx1220mmx2440mm. Nhà sản xuất SUBUR TIASIA. Khối lượng: 224.0459 M3. Loại E2. Hàng mới 100%
|
M3
|
165
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Tấm Okal, chưa chà nhám. Nguyên liệu dùng trong đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ Văn Phòng. Loại EN312 - E2. Kích thước (1220x2440x17)MM. Mới 100%, Số lượng và đơn giá trên invoice 582.912 M3, Usd 135
|
M3
|
135
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, GRADE A, 15mm x1220mm x 2440mm. KL: 707,288m3 = 15.840 PCE. Hàng mới 100%.
|
M3
|
134
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Ván MDF 2.5MMX1220MMX2440MM
|
M3
|
320
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF-MDF BOARD(NL sản xuất đồ gỗ nội thất) (3x1220x2440)MM
|
M3
|
247
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF làm từ gỗ thông dày 4.75 mm. Tên khoa học: Pinus radiata._
|
M3
|
330
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kt 2.7x1220x2440mm),64605 Tấm
|
M3
|
380
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Ván MDF 2.3mm dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (hàng mới 100%) Đơn giá 253/M3 (2.3 x 1220 x 2440)mm
|
M3
|
253
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép bột sợi MDF(2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
3
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Ván MDF dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...) xuất khẩu, kích thước: 1220 x 2440 x2.5mm. Hàng không thuộc công ước cities
|
M3
|
270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF ( 3 x 1220 x 2440 )MM
|
M3
|
235
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF (12x 1830 x 2440)mm
|
M3
|
210
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp ,nhãn hiệu URBANS ,kích thước 1216 x 193 x12mm.hàng mới 100%
|
MET VUONG
|
8
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Ván ép chống ẩm ( MDF/MR/E2) (17x1220x2440mm). Hàng mới 100%.
|
M3
|
230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
'Tấm ván ép công nghiệp được ép từ bột gỗ, đã sơn phủ, đánh bóng, chưa khoan lỗ sẻ rãnh. Dùng làm nghuyên liệu để sản xuất: Bàn, ghế, giường, tủ. KT ( 2440 * 1220* 12 ) MM. Mới 100%
|
TAM
|
8
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván mdf (15~25*1220~1525*2440) mm, làm bằng gỗ cao su
|
M3
|
210
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...) xuất khẩu, kích thước: 1220 x 2440 x17mm. Hàng không thuộc công ước cities
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm, ván đã qua xử lý, số lượng thực tế 160,747MTQ.
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|