Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G/H
|
Gỗ Tần bì ASH dạng lóng,chất lượng ABC&AB (tên khoa học: Fraxinus excelsior),dài 3m trở lên,đường kính: 30% 30-39cm, 70% 40cm trở lên ;Hàng không nằm trong danh mục Cites. slượng thực tế: 345.861 m3
|
M3
|
226
|
TAN CANG 128
|
CFR
|
GỖ TẦN BÌ TRÒN - ASH LOGS ABC GRADE DIAMETER 40 CM AND UP. TÊN KHOA HỌC FRAXINUS EXCELSIOR
|
M3
|
229
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn. Ash logs, ABC saw logs, fresh cut, diameter 40cm and UP. Tên khoa học: Fraxinus excelsior.
|
M3
|
225
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.6-11.9M, đường kính: 70-127CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 540.915M3/259,639.20EUR
|
M3
|
595
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ Gõ Pachyloba dạng lóng, dài: 2.5-11.8M, đường kính: 43-115CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: AFZELIA PACHYLOBA ). Khối lượng: 648.586M3/288,620.77EUR
|
M3
|
552
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Muồng Wenge dạng lóng, dài: 7.4-11.3M, đường kính: 51-79CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Millettia laurentii ). Khối lượng: 254.547M3/168,001.02EUR
|
M3
|
818
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Gỗ Xoan đào Sapelli dạng lóng, dài: 5.5-11.8M, đường kính: 71-150CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Entandrophragma cylindricum). Khối lượng: 474.512M3/180,314.56EUR
|
M3
|
471
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ giá tỵ lóng tròn FSC100%(Tectona Grandis) hoành 130-139cm, dài 2.3m chưa qua xử lý độ rắn,hàng không thuộc danh mục Cites, ban hành theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT - CBM = 146.231M3),
|
M3
|
585
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi tròn (HARDWOOD LOGS). Tên khoa học: Quercus Alba, dài : (8- 23) FEET, đường kính : (14- 28) IN
|
M3
|
900
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gõ xẻ nhập khẩu, tên khoa học: AFZELIA XYLOCARPA. Quy cách (m): (0.39-0.65)X(0.17-0.68)X2.75X 97Pcs. Hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%
|
M3
|
420
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Gỗ gõ đỏ xẻ dày 30 cm trở lên rộng 30 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Africana . Gỗ nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, Hàng mới 100%,
|
M3
|
353
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ dẻ gai (Beech) xẻ sấy loại ABC (Fagus Sylvatica): Dày 26/38/50mm. Dài: (2,1-3,0)m. Gỗ xẻ kh6ong thuộc công ước Cites. 71,043 m3
|
M3
|
372
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ dùng trong SXCB SP gỗ - BEECH SAWN EDGED LIGHT STEAMED, KD 10% +/- 2%, FSC 100%: 50MM X 150MM AND UP X 2200MM X 4150MM ( 97.417 M3)
|
M3
|
415
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
|
M3
|
613
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 26mm, rộng 7,6-38cm, dài 2,1-4,8m. Tên KH: Quercus Alba.
|
M3
|
500
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ sồi đỏ xẻ thanh,loại AB grade,tên khoa học:Quercus rubra,chiều dài từ 2m đến 4.2m,chiều dày: 20mm, chiều rộng từ 11cm đến 60cm,64.502CBM,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Hàng mới 100%.
|
M3
|
559
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Gỗ sồi (Oak Lumber), (35mm x 1000-1200mm x 200mm), đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất ( số lượng thực tế: 160,958 m3)
|
M3
|
392
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Thích xẻ (4/4 NO.1 SHOP PC MAPLE LUMBER)(Độ dày 25.4mm)
|
M3
|
500
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ maple xẻ T: 0.032 * W: 0.1~0.5 * L: 2.2~3 (M), (tên khoa học Acer sp)
|
M3
|
558
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thích xẻ (4/4 NO.2C SOFT MAPLE LUMBER)(Độ dày 25.4mm)
|
M3
|
375
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ sấy loại AB (Acer pseudoplatanus), Dày:32mm Dài:(2200-4000)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
514
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) 5/4 2 Com KD, tên khoa học: Fraxinus americana. Dày 31.75 mm, dài: 1.2 m trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites
|
M3
|
470
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus Exelsior) (37.481m3)
|
M3
|
1.519
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xẻ (gỗ tần bì), tên khoa học: Fraxinus sp (hàng không nằm trong danh mục CITES), dày 24-52mm x dài 2,5-3m x rộng 6-197mm (mới 100%)
|
M3
|
328
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì Xẻ, đã sấy (Dầy từ 15mm trở lên, rộng từ 30mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)
|
M3
|
450
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gỗ Chiêu liêu xẻ hộp (Nhóm III) Terminalia Chebula Retz (thick or width < 45cm)
|
M3
|
300
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ Cam xe xẻ N2 (Dài>160cm)- Xylia dolabriformis Benth( 296,369 m3 * 450 usd/m3 = 133.366,05usd)
|
M3
|
450
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
Gỗ Dương Xẻ- KD POPLAR LUMBER(259.811 M3=110.096 MBF) 6/4"/ 8/4" :6'~16' *3"~17''*1.50''~2.00''(1830~4880*76~432*38~51)MM
|
M3
|
338
|
CANG DONG NAI
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ ( độ day:50mm). Đơn giá : 335 số lượng 260.664-Eucalyptus
|
M3
|
335
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Chỉ gỗ vành đàn (90-92cm)
|
CAI
|
2
|
CTY SX DAN GHITA XUAT KHAU
|
CIF
|
Gỗ Bubinga (Guibourtia demeusei) xẻ dài (2.2 - 3.0) m, rộng (150 - 2000) mm, dày (110 - 250) mm. Lượng: 151.712 m3, đơn giá: 950 EUR, trị giá: 144,126.40 EUR
|
M3
|
1.178
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Ván ép
|
M3
|
120
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm (particle board HMR E2), kích thước: 18mm x 1220mm x 2440mm (6,500 tấm), hàng mới 100%. ( số lượng thực tế theo invoice: 348.2856 M3, đơn giá thực tế theo invoice: 179 USD/M3)
|
M3
|
179
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Tấm ván Pb 12mm hai mặt dán giấy LPM. Size:1750X130mm. Hàng mới 100%.
|
CAI
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 524.037 M3, 9780 tấm, mới 100%
|
M3
|
140
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF, QC (2.5 x 1.220 x 2.440)MM
|
M3
|
295
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF - Medium density fibreboard (MDF) 1220MM * 2440MM * 2.5MM - Hàng mới 100%
|
M3
|
245
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (Size: 2.5-4.75mm x 1220mm x 2440mm) .Dùng làm NPL sản xuất sản phẩm gỗ
|
M3
|
232
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, CARB P2, kích thước 4.3mm x 1220mm x 2440mm, không có chống ẩm,chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Hàng mới 100%
|
M3
|
245
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Ván MDF2.5x1240x1850mm
|
TAM
|
1
|
CANG QT CAI MEP
|
CFR
|
Tấm MDF mỏng (MDF Laminate ), dùng để nẹp mặt bàn,dạng tấm, đã tạo vân,được tráng phủ lớp pvc, đã qua xử lý công nghiệp,mã 007157SD082977N .kt:0.8mm x1220mm x 2440mm, 1 tấm=2.9768m2, mới100%,
|
TAM
|
6
|
CANG HAI AN
|
CIF
|
VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD 4.5MM X 1220MM X 2440MM
|
M3
|
235
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF dùng để gia công chế biến đồ đạc trong nhà, một mặt đã tráng phủ giả vân gỗ, kích thước (40x100)+-10cm, dày 1-2mm, mới 100%
|
KG
|
2
|
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
|
DAF
|
Ván lót sàn bằng gỗ ép 535905 (12*190*1282 mm), hàng mới 100%
|
MET VUONG
|
19
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF (12 x 1830 x 2440)mm
|
M3
|
165
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kích thước 18x1220x2440mm), 3200 tấm.
|
M3
|
293
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Tấm ván sợi MDF ( đã xử lý) ( Medium Density Fibreboard) - (2440x1220x18)Mm - Hàng mới 100%
|
M3
|
350
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép chống ẩm ( MDF/MR/E2) (17x1220x2440mm). Hàng mới 100%.
|
M3
|
230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý.
|
M3
|
220
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván mdf (12-15*1220*2440)mm
|
M3
|
360
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp ,nhãn hiệu URBANS ,kích thước 1216 x 193 x12mm.hàng mới 100%
|
MET VUONG
|
8
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm( kt21x1220x2440mm),2064 tấm
|
M3
|
300
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|