Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,982,30

+0,20

+0,01%

Tháng 8/2023

Bạc New York

 

(USD/ounce)

23,65

+0,06

+0,25%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

368,90

+5,20

+1,43%

Tháng 7/2023

Bạch kim

 

(USD/ounce)

1,004,17

+5,75

+0,58%

N/A

Palađi

 

(USD/ounce)

1,383,18

+14,83

+1,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,6820

3,7150

3,6600

3,7060

3,6535

Oct'23

3,6550

3,6725

3,6550

3,6625

3,6880

Nov'23

3,6625

3,6820

3,6625

3,6700

3,6955

Dec'23

3,6835

3,7295

3,6830

3,7235

3,6730

Jan'24

3,6815

3,6815

3,6815

3,6815

3,7065

Feb'24

3,6860

3,6860

3,6860

3,6860

3,7110

Mar'24

3,7155

3,7155

3,7150

3,7150

3,6875

Apr'24

3,6940

3,6940

3,6940

3,6940

3,7180

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2000,3

2003,8

1999,7

2000,7

2001,7

Dec'23

2019,1

2022,6

2017,8

2021,7

2020,4

Feb'24

2040,0

2040,0

2037,2

2040,0

2038,9

Apr'24

2053,4

2062,6

2053,4

2055,9

2051,1

Jun'24

2073,3

2073,3

2071,5

2072,6

2067,8

Aug'24

2088,0

2088,0

2088,0

2088,0

2083,3

Oct'24

2102,0

2102,0

2102,0

2102,0

2097,5

Dec'24

2113,2

2117,3

2113,1

2115,2

2111,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1344,40

1344,40

1344,40

1344,40

1382,90

Sep'23

1361,00

1378,00

1357,00

1372,00

1359,00

Dec'23

1404,50

1404,50

1371,50

1371,90

1410,80

Mar'24

1385,60

1385,60

1385,60

1385,60

1424,50

Jun'24

1396,80

1396,80

1396,80

1396,80

1435,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

991,0

991,0

991,0

991,0

1014,1

Oct'23

1004,0

1010,8

1004,0

1010,4

1004,8

Jan'24

1014,2

1014,2

1014,0

1014,0

1010,4

Apr'24

1018,6

1018,6

1018,6

1018,6

1015,5

Jul'24

1019,3

1019,3

1019,3

1019,3

1041,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

23,475

23,696

23,435

23,696

23,353

Sep'23

23,830

23,880

23,830

23,860

23,806

Dec'23

24,180

24,240

24,130

24,190

24,135

Jan'24

24,245

24,245

24,245

24,245

23,885

Mar'24

24,445

24,520

24,415

24,442

24,087

May'24

24,638

24,638

24,638

24,638

24,283

Jul'24

24,830

24,830

24,830

24,830

24,475

Sep'24

25,019

25,019

25,019

25,019

24,665

Dec'24

25,288

25,288

25,288

25,288

24,935

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts