Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,993,00

-2,50

-0,13%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,93

-0,06

-0,24%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

370,50

-0,60

-0,16%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

1,008,10

-1,61

-0,16%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,398,40

+0,82

+0,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7265

3,7270

3,7085

3,7170

3,7270

Oct'23

3,7350

3,7350

3,7345

3,7345

3,7350

Nov'23

3,7425

3,7425

3,7420

3,7420

3,7420

Dec'23

3,7445

3,7445

3,7350

3,7350

3,7445

Jan'24

3,7550

3,7550

3,7550

3,7550

3,7525

Feb'24

3,7580

3,7580

3,7580

3,7580

3,7565

Mar'24

3,7590

3,7590

3,7590

3,7590

3,7575

Apr'24

3,7645

3,7645

3,7645

3,7645

3,7625

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

2013,6

2014,0

2011,0

2011,0

2015,1

Dec'23

2032,0

2033,0

2031,3

2031,3

2034,0

Feb'24

2051,6

2051,6

2051,6

2051,6

2052,9

Apr'24

2047,7

2074,8

2046,8

2069,9

2055,9

Jun'24

2077,7

2093,1

2077,7

2086,3

2072,6

Aug'24

2101,5

2101,5

2101,5

2101,5

2088,0

Oct'24

2114,1

2114,5

2114,1

2114,5

2102,0

Dec'24

2120,7

2128,0

2120,7

2127,6

2115,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1376,10

1376,10

1376,10

1376,10

1344,40

Sep'23

1396,00

1396,00

1387,50

1387,50

1390,70

Dec'23

1403,70

1403,70

1403,70

1403,70

1371,90

Mar'24

1417,40

1417,40

1417,40

1417,40

1385,60

Jun'24

1428,60

1428,60

1428,60

1428,60

1396,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1002,3

1002,3

1002,3

1002,3

991,0

Oct'23

1015,6

1016,2

1012,8

1012,8

1016,2

Jan'24

1014,2

1023,5

1013,0

1021,3

1010,4

Apr'24

1018,6

1029,0

1017,1

1026,1

1015,5

Jul'24

1033,3

1033,3

1030,0

1030,0

1019,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

24,180

24,180

24,170

24,170

24,207

Dec'23

24,500

24,505

24,440

24,440

24,528

Jan'24

24,642

24,642

24,642

24,642

24,245

Mar'24

24,540

24,855

24,300

24,842

24,442

May'24

25,036

25,036

25,036

25,036

24,638

Jul'24

25,225

25,225

25,225

25,225

24,830

Sep'24

25,412

25,412

25,412

25,412

25,019

Dec'24

25,671

25,671

25,671

25,671

25,288

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts