Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

404,90

-0,75

-0,18%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.883,70

+7,10

+0,38%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,39

-0,01

-0,07%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

981,49

+4,71

+0,48%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.630,31

-1,46

-0,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0960

4,1190

4,0540

4,0630

4,0940

Mar'23

4,0415

4,0525

4,0300

4,0470

4,0565

Apr'23

4,1020

4,1345

4,0415

4,0635

4,0980

May'23

4,0550

4,0650

4,0450

4,0610

4,0695

Jun'23

4,0610

4,0670

4,0600

4,0640

4,0730

Jul'23

4,0745

4,0745

4,0620

4,0655

4,0765

Aug'23

4,1215

4,1455

4,0800

4,0800

4,1135

Sep'23

4,1475

4,1600

4,0575

4,0810

4,1140

Oct'23

4,0860

4,1340

4,0860

4,0860

4,1190

Nov'23

4,0880

4,1385

4,0880

4,0880

4,1210

Dec'23

4,1405

4,1515

4,0580

4,0820

4,1150

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1865,6

1865,7

1863,4

1863,4

1862,9

Mar'23

1866,7

1876,3

1865,9

1874,6

1868,3

Apr'23

1878,0

1884,8

1873,2

1883,9

1876,6

Jun'23

1890,0

1900,8

1889,7

1899,6

1893,3

Aug'23

1913,0

1913,0

1913,0

1913,0

1910,3

Oct'23

1982,2

1982,2

1926,8

1927,4

1981,8

Dec'23

1941,1

1952,3

1940,4

1951,0

1944,2

Feb'24

1984,1

1984,2

1959,5

1960,3

2014,5

Apr'24

1975,0

1975,0

1975,0

1975,0

2028,9

Jun'24

1989,6

1989,6

1989,6

1989,6

2043,4

Aug'24

2015,0

2015,0

2002,8

2002,8

2055,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1614,60

1614,60

1614,60

1614,60

1638,80

Mar'23

1617,50

1617,50

1593,00

1612,00

1618,40

Apr'23

1622,30

1622,30

1622,30

1622,30

1646,40

Jun'23

1624,00

1624,00

1624,00

1624,00

1639,10

Sep'23

1650,00

1652,50

1650,00

1652,50

1676,50

Dec'23

1670,60

1670,60

1670,60

1670,60

1694,60

Mar'24

1692,40

1692,40

1692,40

1692,40

1716,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

971,8

971,8

971,8

971,8

1023,5

Mar'23

980,0

980,0

980,0

980,0

1032,3

Apr'23

981,5

986,4

977,0

984,1

980,3

Jul'23

988,8

992,5

988,8

991,6

987,1

Oct'23

995,0

995,0

995,0

995,0

992,5

Jan'24

1045,0

1045,0

1000,0

1000,0

1050,7