Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3532/8

3552/8

353

355

3546/8

Mar'18

3656/8

3674/8

3654/8

3674/8

3672/8

May'18

3746/8

376

374

376

3756/8

Jul'18

3814/8

3824/8

381

3824/8

3822/8

Sep'18

3882/8

3886/8

3874/8

3886/8

3884/8

Dec'18

397

3976/8

396

3976/8

3972/8

Mar'19

4064/8

4064/8

4064/8

4064/8

4072/8

May'19

-

-

-

412*

412

Jul'19

-

-

-

416*

416

Sep'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Dec'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Nguồn: Tradingcharts.com