Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3824/8

3852/8

3824/8

383

3824/8

Dec'17

3962/8

399

3962/8

397

3962/8

Mar'18

4066/8

4092/8

4066/8

4074/8

407

May'18

414

4142/8

412

4124/8

4122/8

Jul'18

4186/8

4192/8

417

4174/8

417

Sep'18

4166/8

4166/8

4166/8

4166/8

4166/8

Dec'18

420

4226/8

420

4206/8

4212/8

Mar'19

428

428

428

428

428

May'19

-

-

-

432*

432

Jul'19

-

-

-

4356/8*

4356/8

Sep'19

-

-

-

421*

421

Dec'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Nguồn: Tradingcharts.com