Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3436/8

3436/8

3424/8

3424/8

3442/8

Dec'17

3574/8

3582/8

357

3574/8

3584/8

Mar'18

3702/8

3706/8

3694/8

370

371

May'18

3782/8

3782/8

3772/8

3774/8

3784/8

Jul'18

384

3844/8

3834/8

384

385

Sep'18

390

3904/8

390

3902/8

3912/8

Dec'18

3986/8

399

3982/8

3984/8

400

Mar'19

408

408

408

408

4096/8

May'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Jul'19

-

-

-

419*

419

Sep'19

-

-

-

409*

409

Dec'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Nguồn: Tradingcharts.com