Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

-

-

-

3802/8*

3802/8

Sep'17

3894/8

3896/8

3884/8

3892/8

3904/8

Dec'17

402

402

4006/8

4012/8

4026/8

Mar'18

4112/8

4112/8

4102/8

411

4122/8

May'18

4162/8

4164/8

4154/8

4162/8

4172/8

Jul'18

4216/8

4216/8

4202/8

421

4222/8

Sep'18

4134/8

4134/8

4134/8

4134/8*

415

Dec'18

419

419

4182/8

419

4204/8

Mar'19

-

-

-

4272/8*

4272/8

May'19

-

-

-

431*

431

Jul'19

-

-

-

4344/8*

4344/8

Sep'19

-

-

-

4204/8*

4204/8

Dec'19

-

-

-

4164/8*

4164/8

Nguồn: Tradingcharts.com