Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3466/8

3466/8

3466/8

3466/8

347

Dec'17

360

3602/8

3584/8

3584/8

361

Mar'18

3726/8

373

3712/8

3712/8

3734/8

May'18

381

381

3786/8

3786/8

381

Jul'18

3874/8

3874/8

385

3852/8

3874/8

Sep'18

3922/8

3926/8

3912/8

3912/8

3932/8

Dec'18

4002/8

4006/8

399

399

4014/8

Mar'19

410

410

409

409

411

May'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Jul'19

-

-

-

4196/8*

4196/8

Sep'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Dec'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Nguồn: Tradingcharts.com