Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,760,00

-30,00

-1,08%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

177,85

-4,35

-2,39%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,92

+0,61

+3,00%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

84,17

+0,46

+0,55%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,89

-0,30

-0,49%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2744

2749

2720

2730

2760

May'23

2790

2794

2757

2760

2790

Jul'23

2790

2796

2763

2766

2792

Sep'23

2787

2787

2756

2759

2784

Dec'23

2745

2754

2725

2728

2747

Mar'24

2696

2705

2680

2683

2698

May'24

2678

2682

2660

2663

2676

Jul'24

2661

2663

2642

2646

2658

Sep'24

2637

2639

2619

2625

2635

Dec'24

2599

2600

2582

2587

2595

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

181,00

181,70

180,40

180,80

183,95

May'23

181,50

181,90

176,80

177,85

182,20

Jul'23

180,90

181,00

176,50

177,20

181,40

Sep'23

179,30

179,30

175,10

175,65

179,75

Dec'23

176,50

176,50

173,20

173,65

177,70

Mar'24

174,95

174,95

172,90

173,30

177,45

May'24

175,45

175,45

173,55

173,75

178,00

Jul'24

174,75

175,00

173,85

174,00

178,20

Sep'24

175,00

175,35

174,20

174,30

178,40

Dec'24

174,30

175,60

174,25

174,50

178,50

Mar'25

174,65

175,00

174,60

174,90

178,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,30

84,37

84,30

84,37

82,85

May'23

83,90

84,90

83,64

84,17

83,71

Jul'23

84,33

85,42

84,33

84,79

84,41

Oct'23

84,42

84,42

84,42

84,42

84,20

Dec'23

84,03

84,63

83,88

84,26

83,75

Mar'24

84,29

84,35

83,78

84,04

83,52

May'24

83,93

83,96

83,65

83,72

83,20

Jul'24

83,51

83,56

83,31

83,31

82,83

Oct'24

81,26

81,26

81,26

81,26

80,88

Dec'24

80,46

80,46

80,10

80,26

79,93

Mar'25

80,46

80,46

80,46

80,46

80,13

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

365,00

371,50

360,50

370,80

371,80

May'23

406,00

408,10

395,90

406,10

410,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,35

21,04

20,32

20,92

20,31

Jul'23

19,83

20,29

19,77

20,25

19,75

Oct'23

19,61

19,97

19,59

19,92

19,56

Mar'24

19,68

20,03

19,68

19,96

19,67

May'24

18,72

18,96

18,72

18,89

18,64

Jul'24

18,00

18,21

17,99

18,12

17,93

Oct'24

17,61

17,77

17,56

17,68

17,53

Mar'25

17,59

17,73

17,52

17,63

17,52

May'25

17,00

17,09

16,87

16,97

16,90

Jul'25

16,52

16,52

16,52

16,52

16,49

Oct'25

16,39

16,39

16,39

16,39

16,38

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6452/8

6466/8

6452/8

6452/8

6452/8

May'23

6390/8

6402/8

6384/8

6392/8

6396/8

Jul'23

6270/8

6286/8

6270/8

6280/8

6280/8

Sep'23

5830/8

5842/8

5826/8

5836/8

5836/8

Dec'23

5704/8

5714/8

5694/8

5704/8

5710/8

Mar'24

5782/8

5794/8

5776/8

5784/8

5790/8

May'24

5836/8

5862/8

5802/8

5836/8

5832/8

Jul'24

5842/8

5870/8

5820/8

5852/8

5844/8

Sep'24

5530/8

5530/8

5504/8

5516/8

5532/8

Dec'24

5376/8

5380/8

5376/8

5380/8

5404/8

Mar'25

5434/8

5434/8

5434/8

5434/8

5464/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

489,7

499,6

488,1

498,1

489,3

May'23

482,7

483,0

481,0

481,0

481,3

Jul'23

472,7

473,3

471,2

471,3

471,7

Aug'23

458,5

459,5

458,2

458,2

458,3

Sep'23

442,1

442,1

441,4

441,4

441,3

Oct'23

428,5

428,5

428,0

428,0

427,6

Dec'23

425,4

426,0

424,9

425,1

424,7

Jan'24

414,2

420,3

413,2

419,5

414,2

Mar'24

405,3

411,1

404,3

410,3

405,1

May'24

403,7

405,5

403,7

404,7

399,7

Jul'24

400,9

402,6

400,9

402,3

397,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,45

60,45

60,45

60,45

60,61

May'23

61,10

61,27

60,77

60,95

61,19

Jul'23

60,85

60,98

60,51

60,65

60,95

Aug'23

60,14

60,26

59,87

59,89

60,28

Sep'23

59,29

59,29

59,20

59,27

59,60

Oct'23

58,74

58,74

58,51

58,52

58,89

Dec'23

58,49

58,49

58,19

58,29

58,59

Jan'24

58,96

59,24

58,16

58,35

58,92

Mar'24

58,67

58,95

57,88

58,08

58,63

May'24

58,18

58,59

57,74

57,93

58,48

Jul'24

58,35

58,48

57,69

57,86

58,41

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15286/8

15286/8

15286/8

15286/8

15304/8

May'23

15200/8

15214/8

15160/8

15162/8

15186/8

Jul'23

15070/8

15084/8

15030/8

15036/8

15060/8

Aug'23

14722/8

14726/8

14674/8

14682/8

14696/8

Sep'23

14016/8

14026/8

14010/8

14016/8

14030/8

Nov'23

13740/8

13750/8

13700/8

13712/8

13730/8

Jan'24

13772/8

13782/8

13744/8

13756/8

13774/8

Mar'24

13626/8

13714/8

13614/8

13676/8

13630/8

May'24

13594/8

13676/8

13582/8

13644/8

13594/8

Jul'24

13592/8

13676/8

13592/8

13652/8

13600/8

Aug'24

13490/8

13490/8

13490/8

13490/8

13436/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6986/8

6986/8

6956/8

6956/8

7012/8

May'23

7110/8

7110/8

7044/8

7044/8

7086/8

Jul'23

7182/8

7184/8

7126/8

7126/8

7166/8

Sep'23

7294/8

7294/8

7242/8

7242/8

7274/8

Dec'23

7450/8

7450/8

7400/8

7400/8

7434/8

Mar'24

7530/8

7534/8

7524/8

7524/8

7552/8

May'24

7602/8

7626/8

7562/8

7584/8

7606/8

Jul'24

7440/8

7474/8

7412/8

7430/8

7452/8

Sep'24

7432/8

7432/8

7422/8

7432/8

7450/8

Dec'24

7494/8

7494/8

7494/8

7494/8

7514/8

Mar'25

7562/8

7562/8

7562/8

7562/8

7582/8

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts