Bảng giá nông sản hôm nay 09/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

-

2492

-

2492

2442

Mar'23

2500

2552

2493

2542

2492

May'23

2502

2549

2496

2540

2494

Jul'23

2501

2545

2496

2535

2494

Sep'23

2495

2540

2495

2531

2492

Dec'23

2488

2520

2488

2512

2474

Mar'24

2466

2494

2465

2486

2450

May'24

2456

2475

2456

2475

2443

Jul'24

-

2462

-

2462

2432

Sep'24

-

2452

-

2452

2425

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

158,50

158,50

156,90

156,90

157,70

Mar'23

160,55

161,90

157,55

158,70

160,20

May'23

161,50

162,50

158,20

159,40

160,90

Jul'23

161,50

162,70

158,55

159,80

161,35

Sep'23

161,65

162,55

158,50

159,70

161,25

Dec'23

161,90

162,60

158,65

159,65

161,20

Mar'24

159,45

161,30

159,45

160,15

161,95

May'24

160,70

160,80

160,70

160,80

162,65

Jul'24

-

161,60

-

161,60

163,35

Sep'24

-

162,50

-

162,50

164,10

Dec'24

-

163,65

-

163,65

165,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,15

84,10

80,76

80,85

81,83

May'23

82,00

83,73

80,57

80,65

81,69

Jul'23

81,65

83,03

80,31

80,39

81,40

Oct'23

-

79,08

-

79,08

79,61

Dec'23

79,47

80,35

77,90

78,03

78,85

Mar'24

78,25

78,25

77,73

77,78

78,52

May'24

77,50

77,58

77,26

77,33

78,07

Jul'24

77,12

77,12

76,93

76,93

77,67

Oct'24

-

75,44

-

75,44

76,01

Dec'24

75,92

76,93

74,90

74,94

75,36

Mar'25

-

75,64

-

75,64

76,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

434,00

434,60

410,10

412,50

429,40

Mar'23

430,40

434,00

411,30

413,20

426,60

May'23

448,00

448,00

429,70

429,70

437,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,57

19,85

19,52

19,68

19,48

May'23

18,45

18,66

18,38

18,51

18,35

Jul'23

17,77

17,94

17,73

17,83

17,71

Oct'23

17,60

17,75

17,56

17,66

17,56

Mar'24

17,64

17,76

17,59

17,68

17,59

May'24

16,89

16,99

16,83

16,91

16,82

Jul'24

16,39

16,49

16,34

16,40

16,32

Oct'24

16,30

16,42

16,30

16,32

16,26

Mar'25

16,53

16,59

16,45

16,48

16,43

May'25

-

16,03

-

16,03

15,99

Jul'25

-

15,76

-

15,76

15,72

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6314/8

6330/8

6314/8

6330/8

6320/8

Mar'23

6424/8

6430/8

6420/8

6422/8

6424/8

May'23

6444/8

6450/8

6440/8

6442/8

6442/8

Jul'23

6406/8

6412/8

6402/8

6406/8

6406/8

Sep'23

6064/8

6064/8

6060/8

6064/8

6066/8

Dec'23

5942/8

5944/8

5942/8

5944/8

5944/8

Mar'24

6046/8

6046/8

6012/8

6022/8

6040/8

May'24

6076/8

6076/8

6046/8

6054/8

6072/8

Jul'24

6050/8

6064/8

6034/8

6044/8

6060/8

Sep'24

5714/8

5714/8

5714/8

5714/8

5726/8

Dec'24

5614/8

5614/8

5612/8

5612/8

5612/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

462,0

472,6

462,0

469,3

462,2

Jan'23

465,9

466,9

464,7

466,8

466,4

Mar'23

461,4

462,4

460,0

462,3

462,4

May'23

456,4

457,1

455,4

456,9

457,6

Jul'23

452,4

454,4

452,4

454,4

454,9

Aug'23

447,7

447,7

447,7

447,7

448,2

Sep'23

434,4

441,0

432,2

438,0

437,5

Oct'23

425,3

425,4

425,1

425,4

426,7

Dec'23

423,3

423,8

422,7

423,8

425,2

Jan'24

421,1

425,3

419,7

423,2

424,1

Mar'24

420,2

421,2

416,8

419,1

420,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

63,76

64,08

63,40

63,50

63,15

Jan'23

61,71

62,00

61,20

61,26

61,31

Mar'23

61,23

61,23

60,50

60,59

60,48

May'23

60,72

60,72

60,10

60,15

60,03

Jul'23

59,91

60,00

59,76

59,77

59,60

Aug'23

59,35

59,42

59,35

59,42

59,20

Sep'23

58,93

59,45

58,38

58,80

58,71

Oct'23

58,57

58,68

58,57

58,59

58,39

Dec'23

58,45

58,51

58,42

58,42

58,22

Jan'24

58,25

58,25

58,25

58,25

57,98

Mar'24

57,61

57,90

57,21

57,65

57,48

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14842/8

14862/8

14836/8

14862/8

14862/8

Mar'23

14882/8

14902/8

14880/8

14896/8

14902/8

May'23

14934/8

14956/8

14932/8

14946/8

14956/8

Jul'23

14970/8

14982/8

14960/8

14972/8

14986/8

Aug'23

14750/8

14752/8

14750/8

14752/8

14766/8

Sep'23

14232/8

14232/8

14232/8

14232/8

14262/8

Nov'23

13944/8

13960/8

13936/8

13956/8

13976/8

Jan'24

13962/8

13972/8

13962/8

13972/8

13996/8

Mar'24

13904/8

13970/8

13860/8

13930/8

13942/8

May'24

13880/8

13940/8

13840/8

13906/8

13920/8

Jul'24

13942/8

13960/8

13862/8

13930/8

13942/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7210/8

7266/8

7210/8

7242/8

7270/8

Mar'23

7496/8

7506/8

7484/8

7494/8

7462/8

May'23

7592/8

7604/8

7584/8

7584/8

7562/8

Jul'23

7632/8

7632/8

7624/8

7624/8

7600/8

Sep'23

7702/8

7760/8

7594/8

7664/8

7702/8

Dec'23

7800/8

7864/8

7700/8

7770/8

7796/8

Mar'24

7826/8

7904/8

7736/8

7816/8

7840/8

May'24

7764/8

7892/8

7726/8

7804/8

7824/8

Jul'24

7612/8

7664/8

7526/8

7600/8

7596/8

Sep'24

7574/8

7574/8

7574/8

7574/8

7572/8

Dec'24

7566/8

7592/8

7566/8

7592/8

7616/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts