Bảng giá nông sản hôm nay 10/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2506

2549

2506

2532

2537

Mar'23

2507

2539

2500

2530

2524

May'23

2502

2526

2488

2520

2509

Jul'23

2494

2521

2482

2516

2502

Sep'23

2483

2512

2472

2507

2491

Dec'23

2460

2488

2452

2484

2471

Mar'24

2438

2464

2430

2458

2447

May'24

2433

2460

2425

2453

2441

Jul'24

2427

2446

2419

2446

2434

Sep'24

2430

2439

2430

2439

2427

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

164,90

168,45

163,65

165,15

166,45

Mar'23

163,60

166,10

161,15

162,35

164,15

May'23

163,00

165,35

160,50

161,55

163,40

Jul'23

162,25

164,70

160,00

160,85

162,55

Sep'23

160,90

163,75

159,10

159,95

161,50

Dec'23

160,05

162,70

158,35

159,05

160,40

Mar'24

161,05

162,15

158,80

159,05

160,50

May'24

160,70

161,50

158,65

158,95

160,65

Jul'24

161,90

161,90

158,70

159,10

161,00

Sep'24

160,20

162,40

158,80

159,30

161,45

Dec'24

163,30

163,30

159,15

159,80

162,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

87,68

88,75

84,19

86,50

87,68

Mar'23

85,48

86,53

82,57

84,73

85,74

May'23

84,45

85,37

81,72

83,79

84,84

Jul'23

83,60

84,17

81,00

82,95

83,85

Oct'23

78,19

78,19

78,19

78,19

78,91

Dec'23

78,51

78,80

76,12

78,15

78,51

Mar'24

78,38

78,39

76,95

77,99

78,61

May'24

78,73

78,73

78,29

78,29

78,91

Jul'24

78,94

78,94

78,51

78,51

79,06

Oct'24

76,91

76,91

76,91

76,91

77,31

Dec'24

76,40

76,69

74,92

75,99

76,31

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

458,00

460,00

451,90

460,00

451,10

Jan'23

429,00

437,00

412,80

414,00

432,50

Mar'23

446,10

449,10

430,00

430,00

445,10

May'23

467,80

467,80

451,00

451,00

474,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,95

19,43

18,85

19,38

19,00

May'23

18,02

18,44

17,91

18,40

18,06

Jul'23

17,44

17,78

17,36

17,74

17,49

Oct'23

17,46

17,70

17,36

17,67

17,47

Mar'24

17,63

17,82

17,52

17,79

17,63

May'24

17,01

17,20

16,96

17,18

17,05

Jul'24

16,58

16,78

16,58

16,75

16,64

Oct'24

16,54

16,68

16,52

16,66

16,58

Mar'25

16,71

16,83

16,70

16,81

16,73

May'25

16,34

16,44

16,34

16,44

16,37

Jul'25

16,25

16,25

16,25

16,25

16,18

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6644/8

6672/8

6644/8

6656/8

6644/8

Mar'23

6704/8

6730/8

6704/8

6720/8

6704/8

May'23

6702/8

6724/8

6702/8

6716/8

6704/8

Jul'23

6656/8

6676/8

6654/8

6670/8

6660/8

Sep'23

6270/8

6274/8

6270/8

6270/8

6266/8

Dec'23

6142/8

6156/8

6130/8

6136/8

6142/8

Mar'24

6210/8

6220/8

6210/8

6216/8

6212/8

May'24

6270/8

6270/8

6224/8

6234/8

6286/8

Jul'24

6266/8

6266/8

6194/8

6204/8

6256/8

Sep'24

5756/8

5756/8

5756/8

5756/8

5790/8

Dec'24

5680/8

5700/8

5642/8

5654/8

5680/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

419,3

420,4

417,6

418,1

417,6

Jan'23

414,2

415,2

412,4

412,6

412,3

Mar'23

405,9

408,2

405,8

406,0

405,6

May'23

403,5

404,3

402,4

402,4

402,0

Jul'23

402,8

403,0

402,4

402,4

400,9

Aug'23

397,8

397,8

397,8

397,8

396,5

Sep'23

389,9

392,9

387,9

390,4

391,0

Oct'23

382,3

385,8

380,9

383,5

384,1

Dec'23

384,2

384,2

384,2

384,2

382,5

Jan'24

381,5

383,0

380,6

381,5

382,2

Mar'24

378,3

379,5

377,8

378,3

379,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

75,64

76,07

75,61

75,75

75,54

Jan'23

73,27

73,62

73,19

73,32

73,18

Mar'23

71,20

71,51

71,19

71,24

71,21

May'23

69,40

69,68

69,40

69,48

69,47

Jul'23

67,84

68,07

67,83

67,83

67,89

Aug'23

66,37

66,82

65,74

66,62

66,42

Sep'23

65,63

65,67

65,55

65,55

65,56

Oct'23

64,57

64,57

64,52

64,52

64,50

Dec'23

63,98

63,98

63,98

63,98

63,96

Jan'24

63,47

63,64

63,22

63,47

63,43

Mar'24

62,85

62,95

62,69

62,85

62,84

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14640/8

14650/8

14640/8

14640/8

14596/8

Jan'23

14520/8

14592/8

14506/8

14526/8

14520/8

Mar'23

14566/8

14640/8

14554/8

14572/8

14572/8

May'23

14626/8

14702/8

14620/8

14644/8

14636/8

Jul'23

14646/8

14706/8

14626/8

14666/8

14646/8

Aug'23

14436/8

14500/8

14310/8

14454/8

14450/8

Sep'23

14062/8

14062/8

14062/8

14062/8

14060/8

Nov'23

13856/8

13906/8

13850/8

13850/8

13864/8

Jan'24

13916/8

13916/8

13886/8

13886/8

13882/8

Mar'24

13790/8

13850/8

13724/8

13796/8

13814/8

May'24

13750/8

13750/8

13750/8

13750/8

13756/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8066/8

8120/8

8064/8

8090/8

8064/8

Mar'23

8280/8

8334/8

8280/8

8306/8

8276/8

May'23

8406/8

8450/8

8406/8

8424/8

8392/8

Jul'23

8472/8

8506/8

8460/8

8482/8

8446/8

Sep'23

8566/8

8580/8

8564/8

8580/8

8524/8

Dec'23

8662/8

8672/8

8660/8

8660/8

8616/8

Mar'24

8794/8

8852/8

8632/8

8644/8

8800/8

May'24

8620/8

8644/8

8562/8

8580/8

8726/8

Jul'24

8234/8

8252/8

8124/8

8160/8

8316/8

Sep'24

8022/8

8022/8

8022/8

8022/8

8180/8

Dec'24

8090/8

8090/8

8090/8

8090/8

8246/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts