Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,653,00

-51,00

-1,89%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

179,20

+1,40

+0,79%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,80

-0,36

-1,70%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

80,74

-0,44

-0,54%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

56,21

+0,35

+0,63%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2613

2613

2613

2613

2674

May'23

2696

2696

2639

2653

2704

Jul'23

2702

2703

2649

2662

2711

Sep'23

2702

2702

2650

2662

2711

Dec'23

2682

2686

2638

2651

2695

Mar'24

2648

2651

2609

2622

2662

May'24

2628

2630

2593

2604

2645

Jul'24

2612

2614

2589

2590

2630

Sep'24

2592

2594

2572

2572

2612

Dec'24

2554

2555

2534

2535

2574

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

175,00

183,70

175,00

183,20

182,25

May'23

177,75

180,80

173,25

179,20

177,80

Jul'23

176,90

179,70

172,70

178,25

177,10

Sep'23

175,45

177,95

171,15

176,50

175,45

Dec'23

173,40

176,00

169,45

174,65

173,70

Mar'24

174,40

175,60

169,50

174,40

173,40

May'24

171,40

176,10

169,95

174,90

173,90

Jul'24

170,95

175,60

170,95

175,25

174,20

Sep'24

175,95

175,95

175,15

175,65

174,60

Dec'24

175,95

175,95

175,25

175,75

174,65

Mar'25

176,15

176,15

176,15

176,15

175,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

80,60

80,92

80,32

80,74

81,18

Jul'23

81,55

81,55

81,00

81,21

81,65

Oct'23

82,04

82,04

82,04

82,04

79,71

Dec'23

82,08

82,08

81,71

81,94

82,26

Mar'24

81,07

82,50

79,70

81,90

80,29

May'24

80,99

81,53

80,00

81,53

80,17

Jul'24

80,58

81,03

80,52

81,03

79,92

Oct'24

79,03

79,03

79,03

79,03

78,17

Dec'24

77,92

78,36

77,00

77,88

77,42

Mar'25

78,08

78,08

78,08

78,08

77,62

May'25

78,13

78,13

78,13

78,13

77,67

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

353,90

358,50

350,00

353,60

356,00

May'23

406,80

415,90

400,80

413,60

414,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

21,23

21,27

20,70

20,80

21,16

Jul'23

20,65

20,68

20,19

20,29

20,60

Oct'23

20,41

20,45

20,00

20,08

20,37

Mar'24

20,43

20,46

20,02

20,10

20,40

May'24

19,37

19,40

18,97

19,07

19,36

Jul'24

18,55

18,60

18,19

18,31

18,58

Oct'24

18,15

18,15

17,74

17,87

18,15

Mar'25

18,00

18,00

17,65

17,76

18,06

May'25

17,00

17,13

17,00

17,05

17,35

Jul'25

16,50

16,60

16,50

16,53

16,82

Oct'25

16,40

16,45

16,37

16,37

16,67

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6240/8

6240/8

6240/8

6240/8

6244/8

May'23

6126/8

6132/8

6120/8

6130/8

6134/8

Jul'23

6020/8

6030/8

6014/8

6026/8

6030/8

Sep'23

5632/8

5636/8

5624/8

5636/8

5636/8

Dec'23

5570/8

5572/8

5560/8

5566/8

5572/8

Mar'24

5652/8

5656/8

5652/8

5654/8

5656/8

May'24

5704/8

5704/8

5702/8

5702/8

5710/8

Jul'24

5716/8

5716/8

5716/8

5716/8

5730/8

Sep'24

5446/8

5476/8

5420/8

5472/8

5440/8

Dec'24

5362/8

5370/8

5360/8

5370/8

5374/8

Mar'25

5424/8

5434/8

5424/8

5434/8

5400/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

502,0

502,0

492,2

492,2

498,8

May'23

479,3

479,4

477,0

478,3

479,3

Jul'23

471,5

471,8

469,5

471,0

471,7

Aug'23

459,5

460,2

458,1

459,5

460,1

Sep'23

444,1

445,2

443,3

445,2

445,2

Oct'23

432,1

432,8

431,6

432,8

433,5

Dec'23

430,2

430,7

428,9

429,8

430,7

Jan'24

423,4

424,1

423,2

423,8

424,8

Mar'24

418,4

418,9

412,0

412,6

416,9

May'24

410,1

411,9

405,2

405,4

410,3

Jul'24

403,3

409,3

402,6

403,0

407,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

55,34

55,34

55,34

55,34

56,10

May'23

55,90

56,33

55,85

56,17

55,86

Jul'23

56,10

56,46

56,01

56,33

56,00

Aug'23

55,80

56,08

55,70

55,99

55,65

Sep'23

55,37

55,70

55,36

55,70

55,27

Oct'23

54,92

55,24

54,92

55,24

54,82

Dec'23

54,75

55,04

54,72

54,95

54,62

Jan'24

54,68

54,71

54,68

54,71

54,50

Mar'24

55,41

55,55

54,19

54,42

55,11

May'24

54,98

55,50

54,27

54,45

55,09

Jul'24

54,89

55,51

54,36

54,55

55,16

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15216/8

15246/8

15000/8

15000/8

15130/8

May'23

14900/8

14946/8

14900/8

14936/8

14912/8

Jul'23

14780/8

14830/8

14772/8

14824/8

14790/8

Aug'23

14400/8

14440/8

14392/8

14432/8

14406/8

Sep'23

13716/8

13716/8

13710/8

13716/8

13722/8

Nov'23

13384/8

13424/8

13380/8

13420/8

13392/8

Jan'24

13440/8

13450/8

13436/8

13436/8

13442/8

Mar'24

13362/8

13370/8

13362/8

13370/8

13366/8

May'24

13366/8

13366/8

13366/8

13366/8

13366/8

Jul'24

13462/8

13594/8

13394/8

13396/8

13534/8

Aug'24

13246/8

13246/8

13246/8

13246/8

13384/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6604/8

6756/8

6604/8

6722/8

6666/8

May'23

6830/8

6882/8

6822/8

6866/8

6844/8

Jul'23

6934/8

6986/8

6934/8

6974/8

6954/8

Sep'23

7056/8

7086/8

7046/8

7086/8

7064/8

Dec'23

7214/8

7226/8

7214/8

7220/8

7224/8

Mar'24

7340/8

7366/8

7340/8

7366/8

7340/8

May'24

7266/8

7474/8

7222/8

7382/8

7334/8

Jul'24

7060/8

7302/8

7050/8

7214/8

7170/8

Sep'24

7226/8

7226/8

7226/8

7226/8

7180/8

Dec'24

7300/8

7300/8

7300/8

7300/8

7254/8

Mar'25

7366/8

7366/8

7366/8

7366/8

7322/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts