Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,782,00

+11,00

+0,40%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

189,85

+4,10

+2,21%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,93

+0,13

+0,66%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,53

+0,03

+0,04%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

62,95

+1,20

+1,94%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2738

2760

2717

2732

2722

May'23

2784

2812

2764

2782

2771

Jul'23

2778

2802

2758

2778

2764

Sep'23

2758

2779

2739

2761

2744

Dec'23

2713

2733

2694

2713

2697

Mar'24

2670

2685

2648

2663

2654

May'24

2649

2675

2641

2651

2642

Jul'24

2637

2665

2631

2639

2630

Sep'24

2621

2646

2614

2623

2616

Dec'24

2591

2592

2582

2592

2589

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

188,30

197,30

188,30

194,45

188,70

May'23

186,35

192,95

183,30

189,85

185,75

Jul'23

184,35

191,00

181,85

188,15

184,25

Sep'23

182,70

188,60

180,15

185,80

182,30

Dec'23

180,35

186,40

178,25

183,70

180,35

Mar'24

179,90

185,85

178,20

183,45

179,90

May'24

180,20

186,40

180,20

184,10

180,55

Jul'24

180,50

186,00

180,50

184,30

180,80

Sep'24

180,70

186,10

180,70

184,45

181,10

Dec'24

180,80

186,15

180,80

184,55

181,25

Mar'25

183,90

185,05

183,90

185,05

181,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

80,36

83,50

79,80

80,92

80,25

May'23

81,90

84,85

81,35

81,53

81,50

Jul'23

82,48

85,59

82,24

82,37

82,35

Oct'23

-

82,10

-

82,10

82,16

Dec'23

82,47

84,95

82,08

82,12

82,25

Mar'24

83,39

84,57

82,05

82,36

82,47

May'24

83,20

84,28

82,29

82,29

82,41

Jul'24

82,89

83,90

82,05

82,05

82,18

Oct'24

-

80,14

-

80,14

80,17

Dec'24

80,05

80,65

79,27

79,27

79,35

Mar'25

-

79,47

-

79,47

79,55

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

378,60

383,90

376,30

379,70

382,10

May'23

407,80

408,10

398,00

399,10

405,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,50

21,71

21,31

21,33

21,41

May'23

19,90

20,16

19,82

19,93

19,80

Jul'23

19,37

19,63

19,32

19,42

19,32

Oct'23

19,25

19,49

19,21

19,30

19,21

Mar'24

19,34

19,60

19,33

19,43

19,34

May'24

18,35

18,53

18,33

18,42

18,33

Jul'24

17,64

17,78

17,59

17,71

17,63

Oct'24

17,28

17,44

17,28

17,35

17,28

Mar'25

17,31

17,45

17,31

17,37

17,29

May'25

16,72

16,78

16,72

16,76

16,70

Jul'25

16,38

16,38

16,37

16,37

16,34

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6800/8

6804/8

6794/8

6800/8

6776/8

May'23

6796/8

6802/8

6790/8

6796/8

6774/8

Jul'23

6682/8

6686/8

6680/8

6684/8

6660/8

Sep'23

6126/8

6126/8

6120/8

6124/8

6106/8

Dec'23

5954/8

5960/8

5952/8

5960/8

5956/8

Mar'24

6026/8

6032/8

6024/8

6032/8

6030/8

May'24

6070/8

6084/8

6050/8

6076/8

6064/8

Jul'24

6062/8

6082/8

6046/8

6074/8

6062/8

Sep'24

5660/8

5674/8

5660/8

5674/8

5662/8

Dec'24

5550/8

5550/8

5550/8

5550/8

5542/8

Mar'25

5612/8

5612/8

5612/8

5612/8

5600/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

497,4

497,8

496,6

497,2

491,1

May'23

481,2

481,3

480,1

480,8

474,9

Jul'23

470,9

471,6

470,9

471,3

466,1

Aug'23

457,0

457,0

457,0

457,0

452,8

Sep'23

442,5

444,0

439,1

441,3

436,0

Oct'23

428,7

430,7

426,1

427,3

422,7

Dec'23

422,8

423,3

422,8

422,8

419,8

Jan'24

418,3

422,6

416,8

418,4

414,4

Mar'24

407,8

412,3

406,6

407,2

403,1

May'24

400,3

406,3

400,3

400,8

396,6

Jul'24

398,1

401,1

396,6

397,1

393,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

62,75

62,75

62,60

62,66

61,51

May'23

62,92

62,95

62,77

62,90

61,75

Jul'23

62,60

62,60

62,45

62,56

61,49

Aug'23

61,95

61,95

61,91

61,91

60,95

Sep'23

61,28

61,28

61,28

61,28

60,32

Oct'23

60,55

60,55

60,55

60,55

59,65

Dec'23

60,23

60,23

60,07

60,17

59,35

Jan'24

59,90

59,90

59,90

59,90

59,07

Mar'24

59,58

59,58

59,50

59,50

58,78

May'24

58,55

59,60

58,49

59,43

58,62

Jul'24

59,47

59,47

59,35

59,35

58,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15466/8

15472/8

15460/8

15466/8

15272/8

May'23

15420/8

15424/8

15410/8

15420/8

15222/8

Jul'23

15346/8

15350/8

15336/8

15344/8

15144/8

Aug'23

14996/8

14996/8

14992/8

14996/8

14830/8

Sep'23

14306/8

14310/8

14306/8

14310/8

14172/8

Nov'23

13980/8

13986/8

13974/8

13980/8

13862/8

Jan'24

14022/8

14022/8

14022/8

14022/8

13904/8

Mar'24

13844/8

13930/8

13826/8

13914/8

13782/8

May'24

13786/8

13866/8

13772/8

13860/8

13726/8

Jul'24

13782/8

13866/8

13774/8

13850/8

13714/8

Aug'24

13676/8

13676/8

13676/8

13676/8

13582/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7516/8

7526/8

7506/8

7522/8

7654/8

May'23

7634/8

7646/8

7626/8

7644/8

7762/8

Jul'23

7690/8

7704/8

7684/8

7696/8

7810/8

Sep'23

7774/8

7790/8

7774/8

7784/8

7896/8

Dec'23

7930/8

7932/8

7926/8

7932/8

8036/8

Mar'24

8104/8

8180/8

8006/8

8012/8

8114/8

May'24

8140/8

8140/8

8016/8

8016/8

8112/8

Jul'24

7914/8

7914/8

7806/8

7806/8

7906/8

Sep'24

7774/8

7774/8

7774/8

7774/8

7864/8

Dec'24

7834/8

7834/8

7814/8

7814/8

7902/8

Mar'25

7754/8

7754/8

7754/8

7754/8

7842/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts