Bảng giá nông sản hôm nay 24/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2380

2403

2380

2397

2381

Mar'23

2440

2465

2419

2444

2455

May'23

2447

2470

2427

2452

2460

Jul'23

2449

2469

2430

2456

2461

Sep'23

2442

2460

2423

2453

2454

Dec'23

2429

2446

2409

2443

2440

Mar'24

2404

2427

2386

2425

2413

May'24

2396

2421

2387

2420

2404

Jul'24

2389

2414

2382

2412

2395

Sep'24

2372

2405

2372

2405

2386

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

163.85

163.85

160.10

160.10

161.80

Mar'23

165.70

167.55

160.70

162.75

164.70

May'23

165.40

167.10

161.00

162.95

164.40

Jul'23

164.90

166.25

160.65

162.70

163.90

Sep'23

164.50

165.30

159.85

162.15

163.25

Dec'23

163.70

163.80

159.50

161.65

162.70

Mar'24

163.05

163.05

160.35

162.15

163.35

May'24

162.60

162.60

162.60

162.60

163.95

Jul'24

163.05

163.05

163.05

163.05

164.50

Sep'24

163.65

163.65

163.65

163.65

165.10

Dec'24

164.45

164.45

164.45

164.45

166.05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83.57

84.02

82.00

83.94

83.22

Mar'23

82.20

83.18

80.33

82.90

82.42

May'23

81.77

82.41

79.82

82.20

81.77

Jul'23

80.19

81.43

79.00

81.24

80.78

Oct'23

79.85

79.85

79.85

79.85

79.42

Dec'23

77.05

78.13

76.42

77.93

77.62

Mar'24

77.00

77.99

77.00

77.99

77.58

May'24

77.87

78.32

77.87

78.32

77.88

Jul'24

78.52

78.52

78.52

78.52

78.08

Oct'24

77.12

77.12

77.12

77.12

76.68

Dec'24

75.11

75.93

75.00

75.93

75.48

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

427.10

442.50

422.30

432.00

429.70

Mar'23

435.00

450.00

433.80

440.00

435.00

May'23

455.00

455.00

455.00

455.00

450.00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19.74

19.78

19.45

19.55

19.74

May'23

18.57

18.68

18.39

18.48

18.65

Jul'23

17.93

17.98

17.73

17.81

17.95

Oct'23

17.72

17.79

17.58

17.63

17.76

Mar'24

17.74

17.77

17.59

17.64

17.74

May'24

16.88

16.91

16.71

16.78

16.88

Jul'24

16.30

16.32

16.11

16.21

16.30

Oct'24

16.18

16.18

15.97

16.07

16.14

Mar'25

16.09

16.17

16.06

16.17

16.23

May'25

15.72

15.72

15.72

15.72

15.78

Jul'25

15.44

15.44

15.44

15.44

15.50

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6576/8

6636/8

6556/8

6632/8

6566/8

Mar'23

6600/8

6666/8

6582/8

6662/8

6592/8

May'23

6586/8

6656/8

6576/8

6654/8

6586/8

Jul'23

6550/8

6602/8

6526/8

6600/8

6536/8

Sep'23

6164/8

6206/8

6154/8

6204/8

6160/8

Dec'23

6050/8

6090/8

6040/8

6084/8

6052/8

Mar'24

6120/8

6156/8

6110/8

6154/8

6120/8

May'24

6156/8

6182/8

6134/8

6180/8

6150/8

Jul'24

6124/8

6170/8

6124/8

6166/8

6136/8

Sep'24

5750/8

5770/8

5750/8

5770/8

5742/8

Dec'24

5654/8

5680/8

5644/8

5670/8

5650/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

408.6

411.9

408.0

409.7

408.6

Jan'23

405.0

409.0

404.6

407.4

405.0

Mar'23

401.7

405.2

401.7

404.0

401.6

May'23

398.4

401.6

398.4

400.9

398.4

Jul'23

398.0

400.3

397.4

399.8

397.3

Aug'23

394.0

396.6

394.0

396.3

393.8

Sep'23

390.8

391.4

390.2

390.9

388.9

Oct'23

384.3

385.6

384.1

385.0

383.4

Dec'23

384.3

385.4

383.5

384.5

382.9

Jan'24

383.6

384.2

383.5

383.5

382.0

Mar'24

380.8

381.0

380.1

380.4

379.0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

73.84

75.01

73.24

74.91

73.84

Jan'23

71.46

72.30

70.76

72.20

71.44

Mar'23

69.82

70.51

69.19

70.42

69.82

May'23

68.45

68.96

67.77

68.84

68.41

Jul'23

67.24

67.61

66.53

67.46

67.17

Aug'23

66.15

66.49

65.56

66.35

66.16

Sep'23

65.28

65.61

64.67

65.44

65.29

Oct'23

64.44

64.79

63.92

64.63

64.50

Dec'23

63.97

64.30

63.26

64.13

64.02

Jan'24

63.23

63.76

63.03

63.65

63.58

Mar'24

62.98

63.10

62.45

62.98

62.99

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14314/8

14410/8

14222/8

14360/8

14296/8

Mar'23

14380/8

14464/8

14290/8

14420/8

14364/8

May'23

14436/8

14526/8

14364/8

14486/8

14434/8

Jul'23

14490/8

14550/8

14394/8

14510/8

14460/8

Aug'23

14304/8

14376/8

14242/8

14342/8

14306/8

Sep'23

13960/8

13996/8

13876/8

13966/8

13946/8

Nov'23

13764/8

13804/8

13700/8

13776/8

13762/8

Jan'24

13792/8

13814/8

13716/8

13780/8

13780/8

Mar'24

13720/8

13720/8

13622/8

13666/8

13682/8

May'24

13600/8

13666/8

13576/8

13614/8

13636/8

Jul'24

13640/8

13640/8

13576/8

13612/8

13640/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7916/8

7974/8

7812/8

7934/8

7914/8

Mar'23

8116/8

8170/8

8002/8

8134/8

8104/8

May'23

8210/8

8260/8

8100/8

8232/8

8200/8

Jul'23

8244/8

8276/8

8130/8

8256/8

8224/8

Sep'23

8260/8

8326/8

8190/8

8314/8

8280/8

Dec'23

8354/8

8412/8

8282/8

8402/8

8364/8

Mar'24

8360/8

8446/8

8330/8

8434/8

8400/8

May'24

8402/8

8402/8

8290/8

8384/8

8350/8

Jul'24

8014/8

8030/8

7932/8

8030/8

7984/8

Sep'24

7906/8

7906/8

7906/8

7906/8

7862/8

Dec'24

8010/8

8010/8

8010/8

8010/8

7946/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts