Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,770,00

-9,00

-0,32%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

189,70

-3,65

-1,89%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,34

+0,44

+2,21%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,16

+0,28

+0,34%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

62,40

+0,22

+0,35%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2744

2744

2729

2729

2738

May'23

2767

2788

2746

2770

2779

Jul'23

2770

2782

2744

2765

2776

Sep'23

2754

2766

2732

2751

2764

Dec'23

2707

2715

2689

2704

2718

Mar'24

2644

2658

2641

2651

2665

May'24

2638

2644

2635

2639

2653

Jul'24

2628

2634

2625

2629

2641

Sep'24

-

2613

-

2613

2625

Dec'24

-

2584

-

2584

2597

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

197,70

197,70

193,25

193,65

199,50

May'23

193,35

193,35

188,25

189,70

193,35

Jul'23

191,55

191,55

186,80

188,10

191,70

Sep'23

189,15

189,15

184,70

185,95

189,50

Dec'23

187,20

187,20

182,65

183,80

187,40

Mar'24

187,05

187,05

182,35

183,40

187,05

May'24

186,70

187,20

183,00

183,75

187,55

Jul'24

187,25

187,40

183,50

183,95

187,70

Sep'24

187,30

187,40

183,95

184,10

187,80

Dec'24

187,20

187,20

184,20

184,35

187,85

Mar'25

-

184,90

-

184,90

188,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83,06

83,06

82,00

82,41

82,25

May'23

81,88

83,38

81,81

82,16

81,88

Jul'23

82,87

83,86

82,44

82,63

82,52

Oct'23

-

82,42

-

82,42

82,31

Dec'23

82,25

83,34

82,04

82,22

82,08

Mar'24

82,61

83,37

82,33

82,33

82,14

May'24

82,93

82,93

82,16

82,16

81,99

Jul'24

82,59

82,59

81,88

81,88

81,71

Oct'24

-

80,03

-

80,03

79,82

Dec'24

79,50

79,52

79,03

79,03

78,89

Mar'25

-

79,23

-

79,23

79,09

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

375,10

378,30

370,40

372,60

374,00

May'23

391,70

395,70

387,60

389,20

391,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,34

21,70

21,28

21,58

21,29

May'23

20,00

20,40

19,88

20,34

19,90

Jul'23

19,53

19,89

19,44

19,81

19,45

Oct'23

19,36

19,71

19,35

19,64

19,36

Mar'24

19,57

19,81

19,49

19,73

19,50

May'24

18,51

18,75

18,48

18,70

18,50

Jul'24

17,82

18,00

17,76

17,94

17,77

Oct'24

17,44

17,60

17,39

17,55

17,39

Mar'25

17,44

17,58

17,44

17,54

17,39

May'25

16,83

16,91

16,83

16,88

16,75

Jul'25

16,46

16,50

16,46

16,46

16,36

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6604/8

6616/8

6604/8

6614/8

6740/8

May'23

6600/8

6612/8

6600/8

6604/8

6742/8

Jul'23

6510/8

6522/8

6510/8

6514/8

6640/8

Sep'23

6000/8

6010/8

6000/8

6002/8

6076/8

Dec'23

5854/8

5862/8

5854/8

5856/8

5920/8

Mar'24

5934/8

5942/8

5932/8

5934/8

5996/8

May'24

6032/8

6044/8

5972/8

5980/8

6036/8

Jul'24

5986/8

5990/8

5986/8

5990/8

6036/8

Sep'24

5650/8

5662/8

5650/8

5662/8

5656/8

Dec'24

5542/8

5542/8

5534/8

5534/8

5544/8

Mar'25

5584/8

5604/8

5584/8

5604/8

5602/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

493,6

494,0

493,5

493,6

492,6

May'23

478,5

478,9

478,3

478,8

477,5

Jul'23

470,1

470,1

469,5

470,1

469,0

Aug'23

457,1

457,2

457,1

457,2

456,5

Sep'23

440,8

441,3

437,3

441,0

440,4

Oct'23

428,1

428,2

427,9

428,0

427,2

Dec'23

425,5

426,0

425,2

425,4

424,2

Jan'24

418,4

420,0

415,8

419,7

418,6

Mar'24

406,6

408,9

405,7

408,0

408,2

May'24

402,5

402,5

400,2

400,7

402,4

Jul'24

397,2

397,2

397,2

397,2

399,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

62,10

62,25

62,10

62,24

62,83

May'23

62,25

62,42

62,25

62,42

63,05

Jul'23

61,82

62,02

61,82

61,98

62,65

Aug'23

61,15

61,20

61,15

61,20

61,93

Sep'23

61,29

61,63

60,20

60,31

61,17

Oct'23

59,62

59,65

59,59

59,62

60,35

Dec'23

59,19

59,22

59,16

59,17

59,94

Jan'24

59,50

60,11

58,69

58,76

59,69

Mar'24

59,53

59,73

58,38

58,42

59,39

May'24

58,41

58,41

58,20

58,25

59,24

Jul'24

58,16

58,16

58,16

58,16

59,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15362/8

15390/8

15354/8

15386/8

15394/8

May'23

15280/8

15310/8

15280/8

15306/8

15346/8

Jul'23

15196/8

15222/8

15194/8

15220/8

15274/8

Aug'23

14894/8

14902/8

14892/8

14902/8

14946/8

Sep'23

14202/8

14210/8

14202/8

14210/8

14274/8

Nov'23

13870/8

13880/8

13866/8

13874/8

13954/8

Jan'24

13922/8

13926/8

13916/8

13916/8

14006/8

Mar'24

13856/8

13892/8

13792/8

13810/8

13902/8

May'24

13804/8

13816/8

13744/8

13760/8

13856/8

Jul'24

13814/8

13814/8

13746/8

13754/8

13856/8

Aug'24

13610/8

13610/8

13610/8

13610/8

13696/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7404/8

7406/8

7394/8

7402/8

7364/8

May'23

7522/8

7530/8

7516/8

7524/8

7500/8

Jul'23

7582/8

7584/8

7574/8

7580/8

7564/8

Sep'23

7664/8

7664/8

7662/8

7662/8

7662/8

Dec'23

7830/8

7876/8

7762/8

7792/8

7810/8

Mar'24

7922/8

7964/8

7852/8

7880/8

7894/8

May'24

7912/8

7932/8

7852/8

7880/8

7894/8

Jul'24

7704/8

7704/8

7674/8

7674/8

7686/8

Sep'24

7650/8

7650/8

7650/8

7650/8

7654/8

Dec'24

7692/8

7692/8

7692/8

7692/8

7690/8

Mar'25

7640/8

7640/8

7640/8

7640/8

7630/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts