Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,258,00

+55,00

+1,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3150

3233

3150

3206

3123

Sep'23

3210

3281

3208

3258

3203

Dec'23

3223

3294

3223

3272

3217

Mar'24

3199

3265

3198

3245

3192

May'24

3176

3236

3176

3220

3169

Jul'24

3163

3208

3163

3195

3145

Sep'24

3136

3180

3129

3167

3118

Dec'24

3104

3146

3101

3133

3087

Mar'25

3081

3116

3070

3109

3065

May'25

3086

3108

3086

3094

3052

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

165,15

+0,30

+0,18%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

168,00

169,15

166,50

167,95

168,05

Sep'23

164,40

167,00

162,70

165,15

164,85

Dec'23

164,00

165,70

161,65

163,65

163,85

Mar'24

164,20

165,90

161,80

163,70

164,25

May'24

165,40

166,75

162,60

164,45

165,20

Jul'24

166,15

167,30

163,25

165,10

165,95

Sep'24

167,00

168,05

164,00

165,90

166,80

Dec'24

167,30

168,40

165,50

166,95

167,90

Mar'25

167,70

167,90

167,70

167,70

168,75

May'25

168,40

168,40

168,40

168,40

169,50

Jul'25

168,95

168,95

168,95

168,95

170,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,66

-0,63

-2,59%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,53

24,74

23,67

23,72

24,18

Oct'23

24,55

24,72

23,62

23,66

24,29

Mar'24

24,56

24,65

23,58

23,64

24,29

May'24

23,41

23,41

22,35

22,39

23,06

Jul'24

22,77

22,78

21,90

21,95

22,57

Oct'24

22,43

22,44

21,68

21,74

22,25

Mar'25

22,29

22,30

21,63

21,70

22,13

May'25

20,79

21,02

20,43

20,50

20,84

Jul'25

20,09

20,29

19,77

19,83

20,11

Oct'25

19,77

19,93

19,49

19,55

19,79

Mar'26

19,66

19,66

19,45

19,45

19,66

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

259,25

+1,20

+0,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

263,35

271,90

263,35

265,10

263,35

Sep'23

258,80

266,00

256,90

259,25

258,05

Nov'23

255,00

260,00

253,25

254,70

253,50

Jan'24

250,25

250,25

250,25

250,25

249,05

Mar'24

247,15

247,15

247,15

247,15

245,95

May'24

233,15

233,15

233,15

233,15

231,95

Jul'24

228,20

228,20

228,20

228,20

227,00

Sep'24

222,40

222,40

222,40

222,40

221,20

Nov'24

219,60

219,60

219,60

219,60

218,40

Jan'25

218,60

218,60

218,60

218,60

217,40

Mar'25

217,20

217,20

217,20

217,20

216,00

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

56,04

-0,14

-0,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

59,68

59,75

59,37

59,39

59,51

Aug'23

57,95

58,09

57,75

57,82

58,00

Sep'23

56,96

57,01

56,69

56,69

56,99

Oct'23

56,38

56,45

56,09

56,18

56,36

Dec'23

56,29

56,36

55,92

56,02

56,18

Jan'24

56,11

56,11

55,77

55,85

56,01

Mar'24

55,49

55,49

55,45

55,45

55,66

May'24

55,25

55,25

55,12

55,12

55,37

Jul'24

54,02

55,45

54,02

55,08

53,98

Aug'24

54,56

54,85

54,56

54,68

53,58

Sep'24

54,04

54,51

54,04

54,19

53,06

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts