Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2.914,00

+46,00

+1,60%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

174,85

-1,40

-0,79%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

22,47

+0,07

+0,31%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,05

-1,33

-1,61%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

55,91

+0,17

+0,31%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2867

2925

2858

2914

2868

Jul'23

2836

2890

2829

2882

2835

Sep'23

2827

2879

2821

2871

2826

Dec'23

2799

2853

2799

2847

2805

Mar'24

2754

2802

2754

2795

2755

May'24

2731

2773

2731

2768

2731

Jul'24

2734

2748

2734

2747

2711

Sep'24

2725

2725

2725

2725

2688

Dec'24

2692

2692

2692

2692

2654

Mar'25

2694

2694

2694

2694

2656

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

176,10

177,45

173,10

174,85

176,25

Jul'23

175,00

176,40

172,20

173,95

175,25

Sep'23

174,05

175,00

170,90

172,65

174,05

Dec'23

172,80

173,50

169,80

171,30

172,80

Mar'24

172,60

173,30

169,85

171,35

172,80

May'24

173,00

174,10

171,05

172,20

173,65

Jul'24

173,40

173,40

172,80

173,15

174,60

Sep'24

173,80

174,50

173,80

174,15

175,55

Dec'24

174,40

174,70

174,40

174,70

176,05

Mar'25

175,30

175,30

175,30

175,30

176,65

May'25

175,70

175,70

175,70

175,70

177,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

82,38

83,00

80,22

81,05

82,38

Jul'23

82,64

83,22

80,55

81,38

82,64

Oct'23

81,84

81,84

81,84

81,84

82,98

Dec'23

82,92

83,30

80,92

81,74

82,92

Mar'24

82,67

83,00

80,92

81,70

82,77

May'24

81,71

81,71

80,94

81,70

82,62

Jul'24

81,32

81,57

80,72

81,57

82,27

Oct'24

79,62

79,62

79,62

79,62

80,02

Dec'24

78,16

78,63

77,50

78,63

78,77

Mar'25

78,88

78,88

78,88

78,88

79,02

May'25

78,98

78,98

78,98

78,98

79,12

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

22,25

22,60

22,22

22,47

22,40

Jul'23

21,82

22,17

21,80

22,07

21,97

Oct'23

21,53

21,86

21,49

21,78

21,66

Mar'24

21,40

21,68

21,33

21,63

21,51

May'24

20,15

20,33

20,06

20,27

20,23

Jul'24

19,36

19,42

19,17

19,31

19,33

Oct'24

18,76

18,85

18,62

18,72

18,78

Mar'25

18,55

18,72

18,49

18,56

18,64

May'25

17,88

17,95

17,76

17,83

17,92

Jul'25

17,36

17,41

17,22

17,32

17,40

Oct'25

17,12

17,15

16,96

17,07

17,15

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6536/8

6550/8

6534/8

6540/8

6536/8

Jul'23

6284/8

6294/8

6280/8

6284/8

6280/8

Sep'23

5696/8

5704/8

5692/8

5696/8

5692/8

Dec'23

5604/8

5614/8

5602/8

5602/8

5600/8

Mar'24

5680/8

5690/8

5676/8

5682/8

5676/8

May'24

5736/8

5736/8

5736/8

5736/8

5724/8

Jul'24

5800/8

5812/8

5730/8

5736/8

5802/8

Sep'24

5480/8

5492/8

5432/8

5446/8

5490/8

Dec'24

5334/8

5340/8

5334/8

5336/8

5336/8

Mar'25

5392/8

5404/8

5392/8

5404/8

5444/8

May'25

5422/8

5422/8

5422/8

5422/8

5462/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

457,4

457,9

456,2

457,5

457,4

Jul'23

453,2

453,4

452,5

452,9

453,1

Aug'23

443,9

444,0

443,3

443,3

444,0

Sep'23

431,1

431,2

430,5

430,5

431,5

Oct'23

420,8

421,0

420,3

420,3

421,3

Dec'23

418,5

418,5

417,8

417,8

418,8

Jan'24

413,1

413,1

413,1

413,1

417,0

Mar'24

402,8

403,2

402,8

403,2

403,4

May'24

393,0

397,8

392,6

397,4

398,2

Jul'24

395,1

395,1

395,1

395,1

395,7

Aug'24

388,8

391,7

386,9

391,6

391,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

55,81

56,01

55,80

55,94

55,74

Jul'23

55,97

56,13

55,96

56,08

55,90

Aug'23

55,63

55,76

55,62

55,74

55,55

Sep'23

55,20

55,32

55,18

55,18

55,11

Oct'23

54,66

54,82

54,66

54,82

54,62

Dec'23

54,44

54,56

54,44

54,52

54,40

Jan'24

54,96

55,36

53,59

54,28

54,80

Mar'24

54,68

55,21

53,50

54,20

54,66

May'24

54,59

55,14

53,47

54,17

54,58

Jul'24

54,21

55,13

53,56

54,20

54,59

Aug'24

54,06

54,06

54,06

54,06

54,46

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15174/8

15206/8

15174/8

15206/8

15174/8

Jul'23

14832/8

14850/8

14820/8

14834/8

14826/8

Aug'23

14312/8

14312/8

14284/8

14296/8

14284/8

Sep'23

13542/8

13546/8

13520/8

13526/8

13510/8

Nov'23

13216/8

13236/8

13202/8

13214/8

13200/8

Jan'24

13282/8

13290/8

13270/8

13270/8

13262/8

Mar'24

13216/8

13216/8

13214/8

13216/8

13204/8

May'24

13226/8

13226/8

13226/8

13226/8

13214/8

Jul'24

13252/8

13252/8

13250/8

13250/8

13236/8

Aug'24

13094/8

13094/8

13094/8

13094/8

13180/8

Sep'24

12720/8

12720/8

12720/8

12720/8

12804/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6930/8

6932/8

6874/8

6884/8

6914/8

Jul'23

7050/8

7052/8

7002/8

7006/8

7040/8

Sep'23

7174/8

7174/8

7130/8

7136/8

7166/8

Dec'23

7342/8

7342/8

7306/8

7306/8

7346/8

Mar'24

7432/8

7436/8

7432/8

7436/8

7464/8

May'24

7456/8

7456/8

7456/8

7456/8

7486/8

Jul'24

7272/8

7272/8

7272/8

7272/8

7322/8

Sep'24

7336/8

7392/8

7310/8

7336/8

7362/8

Dec'24

7444/8

7444/8

7406/8

7406/8

7426/8

Mar'25

7444/8

7444/8

7444/8

7444/8

7470/8

May'25

7380/8

7380/8

7380/8

7380/8

7404/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts