Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,877,00

-5,00

-0,17%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

180,15

+5,30

+3,03%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

22,95

+0,48

+2,14%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,07

+0,02

+0,02%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

55,07

-0,15

-0,27%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2921

2922

2886

2903

2914

Jul'23

2885

2890

2860

2877

2882

Sep'23

2875

2877

2852

2869

2871

Dec'23

2849

2851

2826

2847

2847

Mar'24

2785

2805

2771

2800

2795

May'24

2755

2776

2742

2776

2768

Jul'24

2729

2756

2719

2756

2747

Sep'24

2707

2735

2694

2735

2725

Dec'24

2674

2703

2660

2703

2692

Mar'25

2701

2701

2701

2701

2694

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

175,20

181,50

175,20

180,15

174,85

Jul'23

174,35

180,15

174,30

179,00

173,95

Sep'23

173,50

178,40

173,05

177,55

172,65

Dec'23

172,30

176,75

171,90

175,95

171,30

Mar'24

172,05

176,45

171,90

175,65

171,35

May'24

175,40

177,10

174,65

176,45

172,20

Jul'24

176,20

177,60

175,60

177,35

173,15

Sep'24

177,50

178,70

176,60

178,30

174,15

Dec'24

177,40

179,30

177,10

178,80

174,70

Mar'25

178,00

179,35

177,60

179,35

175,30

May'25

178,70

179,80

178,00

179,80

175,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

81,00

81,97

80,51

81,07

81,05

Jul'23

80,76

82,20

80,76

81,29

81,38

Oct'23

81,72

81,72

81,72

81,72

81,84

Dec'23

81,56

82,41

81,11

81,62

81,74

Mar'24

81,51

82,34

80,98

81,73

81,70

May'24

81,50

82,46

80,81

81,92

81,70

Jul'24

81,41

82,55

81,35

82,00

81,57

Oct'24

79,91

79,91

79,91

79,91

79,62

Dec'24

78,41

79,29

78,35

78,78

78,63

Mar'25

79,03

79,03

79,03

79,03

78,88

May'25

79,13

79,13

79,13

79,13

78,98

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

22,48

23,01

22,41

22,95

22,47

Jul'23

22,07

22,56

22,01

22,55

22,07

Oct'23

21,80

22,24

21,71

22,23

21,78

Mar'24

21,60

22,07

21,54

22,07

21,63

May'24

20,26

20,60

20,16

20,60

20,27

Jul'24

19,29

19,62

19,20

19,61

19,31

Oct'24

18,73

19,02

18,61

18,99

18,72

Mar'25

18,47

18,85

18,45

18,84

18,56

May'25

17,75

18,10

17,72

18,10

17,83

Jul'25

17,21

17,57

17,20

17,57

17,32

Oct'25

16,97

17,35

16,97

17,35

17,07

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6522/8

6524/8

6504/8

6504/8

6526/8

Jul'23

6270/8

6272/8

6262/8

6264/8

6274/8

Sep'23

5682/8

5690/8

5680/8

5690/8

5692/8

Dec'23

5592/8

5602/8

5590/8

5602/8

5606/8

Mar'24

5672/8

5676/8

5666/8

5676/8

5682/8

May'24

5716/8

5724/8

5716/8

5724/8

5732/8

Jul'24

5734/8

5734/8

5734/8

5734/8

5746/8

Sep'24

5436/8

5474/8

5434/8

5460/8

5446/8

Dec'24

5334/8

5362/8

5314/8

5350/8

5336/8

Mar'25

5402/8

5426/8

5402/8

5416/8

5404/8

May'25

5432/8

5432/8

5432/8

5432/8

5422/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

450,6

451,5

450,6

450,8

450,6

Jul'23

447,0

447,7

447,0

447,2

446,8

Aug'23

438,3

439,2

438,3

438,9

438,6

Sep'23

426,9

427,4

426,9

426,9

427,0

Oct'23

417,6

417,6

417,5

417,5

417,5

Dec'23

415,5

415,6

415,2

415,2

415,4

Jan'24

410,9

411,0

410,9

411,0

410,9

Mar'24

401,2

401,3

401,2

401,2

401,2

May'24

394,7

397,6

393,8

395,9

397,4

Jul'24

395,1

396,3

392,5

394,6

395,7

Aug'24

390,7

391,8

389,2

390,7

391,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

55,22

55,34

55,04

55,07

55,22

Jul'23

55,44

55,57

55,28

55,31

55,44

Aug'23

55,17

55,29

55,06

55,06

55,17

Sep'23

54,85

54,89

54,67

54,69

54,79

Oct'23

54,41

54,41

54,23

54,23

54,33

Dec'23

54,27

54,27

53,98

53,98

54,10

Jan'24

54,04

54,04

54,04

54,04

54,01

Mar'24

54,10

54,54

53,75

53,97

54,20

May'24

54,04

54,47

53,72

53,96

54,17

Jul'24

54,08

54,51

53,75

54,00

54,20

Aug'24

53,83

53,89

53,83

53,89

54,06

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15100/8

15102/8

15066/8

15074/8

15110/8

Jul'23

14784/8

14790/8

14764/8

14770/8

14776/8

Aug'23

14246/8

14250/8

14234/8

14246/8

14242/8

Sep'23

13476/8

13480/8

13476/8

13480/8

13472/8

Nov'23

13160/8

13172/8

13146/8

13172/8

13160/8

Jan'24

13222/8

13222/8

13222/8

13222/8

13222/8

Mar'24

13156/8

13162/8

13150/8

13160/8

13160/8

May'24

13164/8

13172/8

13164/8

13170/8

13174/8

Jul'24

13202/8

13202/8

13190/8

13200/8

13202/8

Aug'24

13056/8

13056/8

13056/8

13056/8

13094/8

Sep'24

12682/8

12682/8

12682/8

12682/8

12720/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6822/8

6850/8

6810/8

6814/8

6820/8

Jul'23

6950/8

6974/8

6934/8

6944/8

6946/8

Sep'23

7080/8

7110/8

7070/8

7080/8

7082/8

Dec'23

7276/8

7292/8

7262/8

7262/8

7264/8

Mar'24

7400/8

7400/8

7376/8

7376/8

7382/8

May'24

7456/8

7490/8

7344/8

7414/8

7486/8

Jul'24

7272/8

7320/8

7172/8

7250/8

7322/8

Sep'24

7266/8

7266/8

7212/8

7266/8

7336/8

Dec'24

7362/8

7362/8

7334/8

7334/8

7406/8

Mar'25

7384/8

7384/8

7384/8

7384/8

7444/8

May'25

7320/8

7320/8

7320/8

7320/8

7380/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts