Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,267,00

+12,00

+0,28%

Cà phê

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

190,60

+1,95

+1,03%

Đường thô

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

22,18

+0,21

+0,96%

Nước cam

(Uscent/lb)

Tháng 1/2024

372,65

+10,00

+2,76%

Bông

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

80,81

-0,37

-0,46%

Ngô

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

479,50

+0,25

+0,05%

Lúa mỳ

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

621,25

+5,50

+0,89%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

369,25

-1,50

-0,40%

Gạo thô

(USD/cwt)

Tháng 3/2024

17,11

+0,17

+0,97%

Đậu tương

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

1,334,25

+2,25

+0,17%

Khô đậu tương

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

395,10

-0,70

-0,18%

Dầu đậu tương

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

50,14

+0,43

+0,87%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

Tháng 3/2024

666,80

+2,90

+0,44%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg