Bảng giá so sánh các mặt hàng kim loại ngày 16/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2052,20

-0,11%

1,11%

1,24%

7,53%

Bạc

USD/ounce

23,135

-0,28%

0,76%

-2,76%

-3,33%

Đồng

USD/Lbs

3,7629

0,91%

0,52%

-2,24%

-10,83%

Thép

CNY/Tấn

3845,00

1,21%

0,34%

-0,28%

-5,24%

Quặng sắt

USD/Tấn

131,00

-1,50%

-7,42%

-4,03%

3,15%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-2,05%

-80,12%

Bạch kim

USD/ounce

911,08

-0,45%

-2,11%

-3,69%

-12,42%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

4,55%

-25,81%

Thép

USD/Tấn

963,00

1,90%

-8,98%

-13,32%

32,83%

Bitumen

CNY/Tấn

3680,00

0,38%

1,94%

1,63%

0,79%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

-2,30%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2064,57

0,00%

1,09%

3,28%

-9,09%

Nhôm

USD/Tấn

2200,50

-0,86%

-1,61%

-3,61%

-16,04%

Thiếc

USD/Tấn

24631

0,31%

0,04%

-0,24%

-14,34%

Kẽm

USD/Tấn

2561,50

1,89%

2,09%

0,89%

-22,48%

Nickel

USD/Tấn

16093

0,00%

-0,37%

-0,93%

-39,50%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

-22,70%

-41,50%

Palladium

USD/ounce

969,26

-0,22%

-1,01%

-18,20%

-44,46%

Rhodium

USD/ounce

4450

0,00%

1,14%

0,57%

-63,67%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC