Theo ghi nhận từ SteelOnline.vn, giá thép tại ba miền Bắc – Trung – Nam ổn định, không có sự điều chỉnh mới.
Tại miền Bắc, thép Hòa Phát giữ giá thép cuộn CB240 ở mức 13.790 đồng/kg và thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.740 đồng/kg. Các thương hiệu khác như Việt Ý, Việt Đức, Việt Sing và VAS cũng duy trì mức giá trong khoảng 13.350 – 13.890 đồng/kg tùy loại và thương hiệu.
Tại miền Trung, thép Việt Đức đang có giá cao nhất với thép cuộn CB240 ở mức 14.050 đồng/kg, thép thanh vằn D10 CB300 là 14.000 đồng/kg. Trong khi đó, thép Hòa Phát và VAS giữ giá lần lượt ở mức 13.790 – 13.840 đồng/kg.
Tại miền Nam, giá thép ổn định với mức phổ biến từ 13.740 – 13.840 đồng/kg, tùy thương hiệu và chủng loại.
Giá thép thế giới tiếp tục giảm: Trên sàn giao dịch tương lai Thượng Hải (SHFE), giá các sản phẩm thép chủ chốt đồng loạt giảm. Hợp đồng thép cây giao tháng 10/2025 giảm 2 Nhân dân tệ, xuống còn 3.061 Nhân dân tệ/tấn. Các mặt hàng thép khác như thép cuộn cán nóng, thép dây và thép không gỉ cũng ghi nhận mức giảm từ 0,2% đến gần 1%.
Tại sàn Đại Liên (DCE), giá quặng sắt kỳ hạn tháng 9 không thay đổi, giữ mức 723,5 Nhân dân tệ/tấn (tương đương khoảng 100,17 USD/tấn). Trong khi đó, giá quặng sắt chuẩn giao tháng 6 trên sàn Singapore tăng nhẹ 0,15%, đạt mức 99,6 USD/tấn.
Sản lượng quặng sắt và thép thô của Trung Quốc biến động trái chiều
Theo công ty tư vấn Mysteel, sản lượng quặng sắt cô đặc của Trung Quốc tiếp tục tăng trong tuần trước, đạt trung bình 498.800 tấn/ngày – tăng 2% so với tuần trước đó, do nhiều mỏ khai thác đã hoạt động trở lại.
Tuy nhiên, theo công ty môi giới Everbright Futures, sản lượng kim loại nóng – chỉ báo quan trọng cho nhu cầu quặng sắt – đã giảm 0,35% xuống còn 2,45 triệu tấn/ngày so với tháng trước. Dù vậy, sản lượng vẫn ở mức cao, phản ánh nhu cầu trong sản xuất thép chưa suy yếu hoàn toàn.
Bên cạnh đó, lượng quặng sắt xuất khẩu từ các nhà cung cấp lớn như Úc và Brazil cũng tăng 9,53% so với tháng trước, đạt 33,48 triệu tấn – theo báo cáo từ Hexun Futures.
Tuy nhiên, tâm lý thị trường tiếp tục bị chi phối bởi các tín hiệu kém tích cực từ Trung Quốc, bao gồm tăng trưởng sản xuất công nghiệp và tiêu dùng chậm, cùng với thị trường bất động sản trì trệ. Theo dữ liệu công bố gần đây, sản lượng thép thô của Trung Quốc trong tháng 4 đã giảm 7% so với tháng 3, mặc dù vẫn duy trì ở mức tương đối cao.
Các nguyên liệu đầu vào khác của ngành thép như than luyện kim và than cốc trên sàn DCE cũng giảm lần lượt 0,76% và 0,98%.
Dự báo thị trường thép: Trong bối cảnh dữ liệu kinh tế Trung Quốc còn nhiều bất ổn và nhu cầu tiêu thụ phục hồi chậm, giá thép thế giới có thể tiếp tục chịu áp lực trong ngắn hạn. Tuy nhiên, thị trường nội địa Việt Nam vẫn giữ mức giá ổn định, phản ánh sự cân bằng cung – cầu tạm thời và sự dè dặt từ các doanh nghiệp trong việc điều chỉnh giá bán.