Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1027,65

0,80%

1,85%

1,52%

4,62%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,04

0,45%

1,82%

-0,97%

-11,61%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

634,00

1,04%

3,85%

10,55%

20,40%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4514,00

0,00%

0,40%

1,62%

4,95%

Phô mai

(USD/lb)

1,7440

0,06%

0,35%

-3,75%

-14,68%

Sữa

(USD/cwt)

16,98

0,12%

0,35%

-3,74%

-25,40%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

-0,52%

-0,93%

-1,10%

-13,75%

Nước cam

(US cent/lb)

183,30

-5,17%

-10,21%

-23,21%

-60,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

397,45

0,93%

6,54%

4,36%

55,42%

Bông

(US cent/lb)

64,387

0,17%

1,25%

0,25%

-11,06%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,6404

0,19%

-0,97%

-7,19%

-29,49%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,87

-0,04%

1,44%

1,06%

-0,19%

Yến mạch

(US cent/bushel)

295,5056

0,17%

-0,75%

-4,68%

-22,13%

Vải len

(AUD/100kg)

1456,00

0,00%

-4,02%

10,39%

27,94%

Đường thô

(US cent/lb)

15,50

-1,90%

-3,73%

0,78%

-29,96%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5895,00

-1,60%

1,25%

-15,29%

-20,17%

Chè

(INR/kg)

191,81

61,20%

61,20%

2,22%

17,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1408,00

0,08%

-0,52%

4,08%

17,71%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

462,25

-1,18%

-0,96%

-2,84%

-7,87%

Lúa mạch

(INR/kg)

2297,50

-0,56%

0,09%

-2,25%

-3,26%

(EUR/tấn)

5531,00

0,78%

0,33%

0,11%

-24,75%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

-46,81%

-8,54%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

422,3254

-0,04%

2,70%

0,02%

3,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics