Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/10/2025
Hôm nay 16/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1009,24
|
0,27%
|
-1,27%
|
-3,31%
|
2,07%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
498,55
|
-0,04%
|
-1,57%
|
-5,62%
|
-15,43%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
626,50
|
1,21%
|
4,16%
|
9,43%
|
20,00%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4480,00
|
0,13%
|
-2,48%
|
0,72%
|
4,75%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7390
|
-0,34%
|
-1,31%
|
-3,87%
|
-14,67%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,95
|
0,18%
|
-1,40%
|
-3,69%
|
-24,83%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,40
|
0,06%
|
0,00%
|
-2,18%
|
-13,11%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
193,00
|
-4,97%
|
-7,83%
|
-28,24%
|
-61,51%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
394,90
|
-1,19%
|
2,54%
|
-3,53%
|
53,70%
|
Bông
(US cent/lb)
|
63,777
|
0,03%
|
-1,07%
|
-3,04%
|
-9,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
10,5808
|
-0,04%
|
-2,79%
|
-8,71%
|
-29,44%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
621,14
|
0,27%
|
0,78%
|
-1,02%
|
1,52%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
293,2803
|
0,10%
|
-0,84%
|
-8,64%
|
-24,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1517,00
|
0,00%
|
-3,07%
|
15,01%
|
33,30%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,69
|
-1,20%
|
-3,68%
|
-1,32%
|
-28,68%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5809,00
|
-1,53%
|
-3,18%
|
-21,19%
|
-24,35%
|
Chè
(INR/kg)
|
191,81
|
61,20%
|
61,20%
|
2,22%
|
17,01%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1410,10
|
0,16%
|
0,36%
|
4,97%
|
15,09%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
465,25
|
-0,05%
|
-0,21%
|
-1,69%
|
-5,54%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2294,00
|
-1,31%
|
-0,65%
|
-1,21%
|
-3,55%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5488,00
|
-0,11%
|
2,10%
|
-0,35%
|
-24,82%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-5,06%
|
-74,14%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
417,5347
|
0,19%
|
-0,17%
|
-2,16%
|
2,65%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics