Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1009,24

0,27%

-1,27%

-3,31%

2,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

498,55

-0,04%

-1,57%

-5,62%

-15,43%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

626,50

1,21%

4,16%

9,43%

20,00%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4480,00

0,13%

-2,48%

0,72%

4,75%

Phô mai

(USD/lb)

1,7390

-0,34%

-1,31%

-3,87%

-14,67%

Sữa

(USD/cwt)

16,95

0,18%

-1,40%

-3,69%

-24,83%

Cao su

(US cent/kg)

170,40

0,06%

0,00%

-2,18%

-13,11%

Nước cam

(US cent/lb)

193,00

-4,97%

-7,83%

-28,24%

-61,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

394,90

-1,19%

2,54%

-3,53%

53,70%

Bông

(US cent/lb)

63,777

0,03%

-1,07%

-3,04%

-9,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,5808

-0,04%

-2,79%

-8,71%

-29,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,14

0,27%

0,78%

-1,02%

1,52%

Yến mạch

(US cent/bushel)

293,2803

0,10%

-0,84%

-8,64%

-24,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1517,00

0,00%

-3,07%

15,01%

33,30%

Đường thô

(US cent/lb)

15,69

-1,20%

-3,68%

-1,32%

-28,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5809,00

-1,53%

-3,18%

-21,19%

-24,35%

Chè

(INR/kg)

191,81

61,20%

61,20%

2,22%

17,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1410,10

0,16%

0,36%

4,97%

15,09%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

465,25

-0,05%

-0,21%

-1,69%

-5,54%

Lúa mạch

(INR/kg)

2294,00

-1,31%

-0,65%

-1,21%

-3,55%

(EUR/tấn)

5488,00

-0,11%

2,10%

-0,35%

-24,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-5,06%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

417,5347

0,19%

-0,17%

-2,16%

2,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics