Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1013,27

0,25%

0,65%

-2,33%

4,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

502,71

0,04%

0,84%

-4,11%

-12,23%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

627,50

0,16%

2,87%

10,67%

19,61%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4559,00

0,91%

0,29%

2,82%

7,09%

Phô mai

(USD/lb)

1,7430

0,23%

0,00%

-3,65%

-15,72%

Sữa

(USD/cwt)

16,98

0,71%

-0,24%

-3,74%

-24,80%

Cao su

(US cent/kg)

172,20

1,06%

1,35%

-1,43%

-11,92%

Nước cam

(US cent/lb)

193,30

0,16%

-5,96%

-23,88%

-60,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

393,80

-0,28%

4,39%

4,83%

55,19%

Bông

(US cent/lb)

63,747

-0,05%

-0,16%

-1,96%

-10,30%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,6900

0,99%

-1,79%

-7,77%

-28,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

618,42

0,12%

1,81%

-0,88%

0,75%

Yến mạch

(US cent/bushel)

291,5310

0,01%

-1,92%

-9,32%

-23,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1456,00

0,00%

-4,02%

10,39%

27,94%

Đường thô

(US cent/lb)

15,80

0,70%

-2,83%

1,67%

-28,81%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5991,00

3,13%

0,77%

-18,88%

-22,05%

Chè

(INR/kg)

191,81

61,20%

61,20%

2,22%

17,01%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1406,90

-0,23%

-0,27%

3,99%

16,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,75

0,54%

-0,85%

-0,64%

-5,65%

Lúa mạch

(INR/kg)

2286,00

-0,35%

-1,10%

-2,06%

-3,77%

(EUR/tấn)

5488,00

0,00%

2,22%

0,15%

-24,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-5,06%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

422,7713

0,24%

2,37%

-0,23%

4,45%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics