Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/10/2025
Hôm nay 17/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1013,27
|
0,25%
|
0,65%
|
-2,33%
|
4,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
502,71
|
0,04%
|
0,84%
|
-4,11%
|
-12,23%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
627,50
|
0,16%
|
2,87%
|
10,67%
|
19,61%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4559,00
|
0,91%
|
0,29%
|
2,82%
|
7,09%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7430
|
0,23%
|
0,00%
|
-3,65%
|
-15,72%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,98
|
0,71%
|
-0,24%
|
-3,74%
|
-24,80%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,20
|
1,06%
|
1,35%
|
-1,43%
|
-11,92%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
193,30
|
0,16%
|
-5,96%
|
-23,88%
|
-60,85%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
393,80
|
-0,28%
|
4,39%
|
4,83%
|
55,19%
|
Bông
(US cent/lb)
|
63,747
|
-0,05%
|
-0,16%
|
-1,96%
|
-10,30%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
10,6900
|
0,99%
|
-1,79%
|
-7,77%
|
-28,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
618,42
|
0,12%
|
1,81%
|
-0,88%
|
0,75%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
291,5310
|
0,01%
|
-1,92%
|
-9,32%
|
-23,78%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1456,00
|
0,00%
|
-4,02%
|
10,39%
|
27,94%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,80
|
0,70%
|
-2,83%
|
1,67%
|
-28,81%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5991,00
|
3,13%
|
0,77%
|
-18,88%
|
-22,05%
|
Chè
(INR/kg)
|
191,81
|
61,20%
|
61,20%
|
2,22%
|
17,01%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1406,90
|
-0,23%
|
-0,27%
|
3,99%
|
16,28%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
467,75
|
0,54%
|
-0,85%
|
-0,64%
|
-5,65%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2286,00
|
-0,35%
|
-1,10%
|
-2,06%
|
-3,77%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5488,00
|
0,00%
|
2,22%
|
0,15%
|
-24,82%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-5,06%
|
-74,14%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
422,7713
|
0,24%
|
2,37%
|
-0,23%
|
4,45%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics