Bắc Mỹ / Mỹ La Tinh
Chỉ số
Giá trị
Thay đổi
9.789,36
124,17
1.062,98
18,60
2.130,74
39,82
11.338,72
126,33
29.401,99
642,01
61.316,62
960,89
Châu Âu/ châu phi/ Trung đông
2.899,12
67,17
5.165,70
83,50
3.825,00
85,86
5.736,31
154,90
11.891,20
247,40
23.478,43
375,69
311,90
6,27
913,55
13,68
6.289,27
52,36
Châu Á/ Thái Bình Dương
10.100,20
90,68
21.051,87
463,46
4.753,10
75,70
 
 

Nguồn: Vinanet