Bắc Mỹ / Mỹ La Tinh
Chỉ số
Giá trị
Thay đổi
% thay đổi
9.962,58
199,89
2,05%
1.066,11
23,48
2,25%
2.097,55
37,94
1,84%
11.075,22
269,89
2,50%
29.247,83
576,93
2,01%
63.720,58
3.558,27
5,91%
Châu Âu/ châu phi/ Trung đông
2.824,78
46,32
1,67%
5.137,72
57,30
1,13%
3.714,02
50,24
1,37%
5.587,45
91,18
1,66%
11.683,40
253,60
2,22%
22.772,56
456,95
2,05%
309,65
6,36
2,10%
939,82
15,55
1,68%
6.351,27
71,33
1,14%
Châu Á/ Thái Bình Dương
10.015,28
124,18
1,26%
21.908,24
643,25
3,02%
4.646,20
71,50
1,56%
 

Nguồn: Vinanet