Bắc Mỹ / Mỹ La Tinh
Chỉ số
Giá trị
% thay đổi
9.665,19
-42,25
1.044,38
-6,40
2.090,92
-16,69
11.212,39
-73,37
28.759,98
294,87
60.355,73
309,45
Châu Âu/ châu phi/ Trung đông
2.831,95
-6,27
5.082,20
2,93
3.739,14
-19,22
5.581,41
-23,80
11.643,80
-52,10
23.102,74
0,00
305,63
-2,89
899,87
-2,00
6.236,91
-38,53
Châu Á/ Thái Bình Dương
10.023,99
-241,99
20.756,19
-268,21
4.655,90
-57,40

Nguồn: Vinanet