Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
87,90
88,17
85,26
86,31
87,78
80,00
80,00
78,25
79,37
80,92
80,79
81,00
78,41
79,47
80,73
80,48
80,54
78,10
79,19
80,26
80,69
80,75
79,05
80,25
80,99
81,18
81,25
79,74
81,20
81,49
-
79,23
79,23
79,23
80,08
78,74
78,74
78,46
78,46
79,25
-
78,71
78,71
78,71
79,37
-
79,30
79,30
79,30
79,56
-
80,07
80,07
80,07
79,57
-
80,27
80,27
80,27
79,48
-
80,38
80,38
80,38
79,58
-
80,54
80,54
80,54
79,74
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts