Kỳ hạn
Giá 23/9
Giá 22/9
T10/09
62,93
62,39
T12/09
64,68
64,13
T3/10
66,59
66,11
T5/10
67,89
67,46
T7/10
68,91
68,48
T10/10
69,81
69,38
T12/10
70,54
70,09
T3/11
72,04
71,84
T5/11
72,70
72,60
T7/11
73,20
73,15
T10/11
73,95
73,89
T12/11
74,20
74,15
T3/12
75,20
75,15
T5/12
76,15
75,90
T7/12
76,65
76,40
Nguồn: Vinanet
09:29 24/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn