Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
192,45
192,45
180,80
180,80
192,95
195,05
196,35
183,35
183,90
195,50
197,50
198,40
185,65
186,15
197,70
200,15
201,00
188,30
188,85
200,25
202,15
202,15
190,80
191,15
202,55
202,50
203,45
191,75
192,10
203,05
202,00
202,00
192,40
192,40
202,60
200,00
200,00
192,30
192,40
201,85
197,25
197,25
192,30
192,30
201,05
195,65
196,00
192,00
192,10
200,15
195,85
195,85
191,90
191,90
199,10
-
191,45
191,45
191,45
198,65
-
193,10
193,10
193,10
201,15
-
194,35
194,35
194,35
204,00
-
192,35
192,35
192,35
201,10
-
-
-
131,35
-
-
-
-
135,80
-
-
-
-
135,10
-
-
-
-
135,40
-
-
-
-
126,45
-
-
-
-
110,70
-
-
-
-
114,20
-
-
-
-
129,40
-
-
-
-
119,95
-
-
-
-
134,80
-
-
-
-
144,35
-
-
-
-
130,30
-
-
-
-
136,25
-
-
-
-
156,45
-
-
-
-
180,55
-
-
-
-
189,80
-
-
-
-
182,15
-
-
-
-
224,65
-
-
-
-
198,60
-
-
-
-
198,60
-
-
-
-
275,75
-
-
-
-
268,45
-
-
-
-
243,85
-
-
-
-
259,45
-
-
-
-
215,30
-
-
-
-
183,10
-
-
-
-
177,70
-
-
-
-
188,20
-
-
-
-
177,40
-
-
-
-
133,50
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet