Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
182,40
186,10
182,40
186,10
180,80
184,50
189,80
182,75
189,25
183,90
186,55
192,00
185,00
191,50
186,15
190,00
194,50
187,70
194,20
188,85
194,00
197,00
190,55
196,60
191,15
195,00
197,35
192,00
197,35
192,10
195,00
197,45
193,70
197,45
192,40
193,60
197,05
193,45
197,05
192,40
193,20
196,65
193,05
196,65
192,30
193,55
196,25
193,55
196,25
192,10
-
195,65
195,65
195,65
191,90
-
195,20
195,20
195,20
191,45
-
197,05
197,05
197,05
193,10
-
197,65
197,65
197,65
194,35
-
196,05
196,05
196,05
192,35
-
-
-
131,35
-
-
-
-
135,80
-
-
-
-
135,10
-
-
-
-
135,40
-
-
-
-
126,45
-
-
-
-
110,70
-
-
-
-
114,20
-
-
-
-
129,40
-
-
-
-
119,95
-
-
-
-
134,80
-
-
-
-
144,35
-
-
-
-
130,30
-
-
-
-
136,25
-
-
-
-
156,45
-
-
-
-
180,55
-
-
-
-
189,80
-
-
-
-
182,15
-
-
-
-
224,65
-
-
-
-
198,60
-
-
-
-
198,60
-
-
-
-
275,75
-
-
-
-
268,45
-
-
-
-
243,85
-
-
-
-
259,45
-
-
-
-
215,30
-
-
-
-
183,10
-
-
-
-
177,70
-
-
-
-
188,20
-
-
-
-
177,40
-
-
-
-
133,50
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts