Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
192,00
199,40
185,60
185,95
192,15
194,40
202,50
188,50
188,85
195,05
196,60
204,20
190,55
190,95
197,10
199,50
206,80
193,50
193,50
199,65
201,75
203,20
195,60
195,60
201,90
202,80
204,20
196,50
196,50
202,75
202,65
202,65
196,45
196,45
202,65
200,75
201,85
195,75
195,75
201,70
199,90
201,05
194,90
194,90
200,65
199,80
199,80
194,25
194,25
199,80
-
193,55
193,55
193,55
199,10
-
193,10
193,10
193,10
198,65
-
195,25
195,25
195,25
200,80
-
197,30
197,30
197,30
202,65
-
199,00
199,00
199,00
204,65
-
-
-
131,35
-
-
-
-
135,80
-
-
-
-
135,10
-
-
-
-
135,40
-
-
-
-
126,45
-
-
-
-
110,70
-
-
-
-
114,20
-
-
-
-
129,40
-
-
-
-
119,95
-
-
-
-
134,80
-
-
-
-
144,35
-
-
-
-
130,30
-
-
-
-
136,25
-
-
-
-
156,45
-
-
-
-
180,55
-
-
-
-
189,80
-
-
-
-
182,15
-
-
-
-
224,65
-
-
-
-
198,60
-
-
-
-
198,60
-
-
-
-
275,75
-
-
-
-
268,45
-
-
-
-
243,85
-
-
-
-
259,45
-
-
-
-
215,30
-
-
-
-
183,10
-
-
-
-
177,70
-
-
-
-
188,20
-
-
-
-
177,40
-
-
-
-
133,50
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts