Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2.240
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2( Hàng đóng bao đay đồng nhất 320 bao/container. 60 kg/bao)
|
tấn
|
$2.068
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2. ( Hàng đóng bao đay đồng nhất 320 bao/container. 55 kg/bao)
|
tấn
|
$1.938
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.119
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 (Hàng thổi)
|
tấn
|
$2.067
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.034
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2
|
tấn
|
$1.957
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|