Tên sản phẩm
|
Gía
|
Đơn vị đo
|
Tỉnh/thành
|
Ngày
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
43100
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
07/05/2014
|
Cao su SVR10
|
34800
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
07/05/2014
|
Cao su SVR3L
|
42800
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Bình Thuận
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
277
|
VNĐ
|
Phú Yên
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Gia Lai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Bình Phước
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Đồng Nai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Bình Dương
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Tây Ninh
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Kon Tum
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Đắk Lắk
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Đắk Nông
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Quảng Trị
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Quảng Bình
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Bình Thuận
|
07/05/2014
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10200
|
VNĐ
|
Phú Yên
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Gia Lai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Bình Phước
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Đồng Nai
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Bình Dương
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Tây Ninh
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Kon Tum
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Đắk Lắk
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Đắk Nông
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Quảng Trị
|
07/05/2014
|
Mủ cao su RSS3
|
2006
|
USD
|
Quảng Bình
|
07/05/2014
|
Nguồn: Thị trường cao su, Nhà nông