Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
38,60
38,89
38,59
38,89
38,58
38,69
38,97
38,69
38,95
38,68
38,68
39,01
38,67
39,01
38,69
38,55
38,95
38,53
38,95
38,57
38,74
39,12
38,65
39,06
38,71
38,78
39,22
38,78
39,17
38,85
39,30
39,49
39,26
39,49
39,11
39,53
39,61
39,53
39,61
39,33
39,72
39,80
39,72
39,80
39,59
-
-
-
39,63 *
39,63
-
-
-
39,61 *
39,61
-
-
-
39,46 *
39,46
39,77
39,77
39,77
39,77
39,51
-
-
-
39,61 *
39,61
-
-
-
39,85 *
39,85
-
-
-
40,03 *
40,03
-
-
-
40,07 *
40,07
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
40,17 *
40,17
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet