Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,67
32,88
32,67
32,80
32,62
32,98
33,00
32,76
32,91
32,72
33,10
33,18
33,09
33,18
32,99
33,38
33,50
33,38
33,45
33,27
33,56
33,68
33,56
33,62
33,46
33,73
33,74
33,65
33,72
33,56
33,79
33,79
33,73
33,76
33,62
33,74
33,74
33,74
33,74
33,67
33,70
33,70
33,70
33,70
33,60
33,70
33,76
33,70
33,75
33,63
-
-
-
33,84 *
33,84
-
-
-
34,07 *
34,07
-
-
-
34,33 *
34,33
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,51 *
34,51
-
-
-
34,49 *
34,49
-
-
-
34,38 *
34,38
-
-
-
34,29 *
34,29
-
-
-
34,29 *
34,29
-
-
-
34,29 *
34,29
-
-
-
34,29 *
34,29

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet