Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
38,37
38,45
38,28
38,30
38,31
38,41
38,54
38,37
38,39
38,41
38,47
38,62
38,47
38,62
38,51
38,65
38,65
38,52
38,54
38,56
38,81
38,95
38,73
38,78
38,79
38,98
39,08
38,92
39,08
38,99
39,37
39,37
39,20
39,20
39,20
39,41
39,48
39,41
39,43
39,41
39,64
39,68
39,64
39,65
39,64
39,69
39,69
39,69
39,69
39,69
39,72
39,72
39,72
39,72
39,72
-
-
-
39,68
39,68
-
-
-
39,76
39,76
-
-
-
39,84
39,84
-
-
-
40,08
40,08
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
40,26
40,26
-
-
-
54,60
-
-
-
-
56,75
-
-
-
-
53,20
-
-
-
-
48,58
-
-
-
-
50,20
-
-
-
-
54,51
-
-
-
-
50,80
-
-
-
-
53,57
-
-
-
-
52,83
-
-
-
-
56,64
-
-
-
-
49,89
-
-
-
-
49,63
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts