Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,91
40,91
40,91
40,91
40,91
41,08
41,19
41,06
41,08
41,11
41,09
41,14
41,06
41,13
41,10
41,02
41,02
40,98
41,01
41,02
40,79
40,79
40,79
40,79
40,79
40,87
40,88
40,78
40,85
40,87
40,96
40,96
40,94
40,94
40,98
41,13
41,13
41,08
41,10
41,13
-
-
-
41,24
41,24
-
-
-
41,37
41,37
-
-
-
41,38
41,38
-
-
-
41,35
41,35
-
-
-
41,21
41,21
-
-
-
41,25
41,25
-
-
-
41,33
41,33
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
-
-
-
41,47
41,47
Nguồn: Vinanet/TradingCharts