Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1481 2/8
1483 6/8
1475 6/8
1483 6/8
1481 2/8
1413 6/8
1416
1410 4/8
1415 6/8
1414 4/8
1273 4/8
1276 6/8
1271 4/8
1276
1273 2/8
1221
1224 4/8
1219 4/8
1224
1221 6/8
1227 4/8
1230
1226
1230
1227 6/8
1232
1235
1232
1234 4/8
1231 6/8
1233 4/8
1236 4/8
1232 2/8
1236 2/8
1232 6/8
1239 4/8
1240
1239 4/8
1240
1235 6/8
-
-
-
1222
1222
-
-
-
1200 2/8
1200 2/8
1189
1190
1188
1190
1190 4/8
-
-
-
1191 6/8
1191 6/8
-
-
-
1187 4/8
1187 4/8
-
-
-
1185 6/8
1185 6/8
-
-
-
1186 6/8
1186 6/8
-
-
-
1184 4/8
1184 4/8
-
-
-
1145
1145
-
-
-
1132 6/8
1132 6/8
-
-
-
1147
1147
-
-
-
1094
1094
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts