Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1482 4/8
1487 2/8
1480 6/8
1485 6/8
1482 4/8
1416
1422 6/8
1415 6/8
1421 4/8
1416 6/8
1269 4/8
1276 6/8
1269 4/8
1276 6/8
1269 4/8
1216 6/8
1226
1216
1224 4/8
1217 2/8
1225
1229 6/8
1225
1229 6/8
1223 2/8
1227 4/8
1236 2/8
1227 4/8
1235
1227 4/8
1228 4/8
1236
1228 4/8
1236
1228 4/8
1240
1240
1240
1240
1231 6/8
-
-
-
1219 2/8
1219 2/8
-
-
-
1203
1203
1192
1199
1191 6/8
1199
1194 6/8
1200
1200
1200
1200
1196 6/8
-
-
-
1192 6/8
1192 6/8
-
-
-
1190 4/8
1190 4/8
-
-
-
1191 4/8
1191 4/8
-
-
-
1189 2/8
1189 2/8
-
-
-
1152 6/8
1152 6/8
-
-
-
1142 2/8
1142 2/8
-
-
-
1156 4/8
1156 4/8
-
-
-
1103 4/8
1103 4/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts