Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1459 2/8
1459 2/8
1453 2/8
1453 2/8
1464
1456 6/8
1456 6/8
1451 4/8
1453 6/8
1459 4/8
1403 2/8
1404 6/8
1398
1400
1404 4/8
1282
1284 4/8
1278 2/8
1280 4/8
1282 2/8
1225 2/8
1225 4/8
1220
1224
1225 2/8
1231 4/8
1231 4/8
1227 6/8
1228 4/8
1231 4/8
-
-
-
1236
1236
1235 2/8
1235 2/8
1235 2/8
1235 2/8
1239 2/8
-
-
-
1242 4/8
1242 4/8
-
-
-
1232 6/8
1232 6/8
-
-
-
1204
1204
-
-
-
1197
1197
-
-
-
1198 2/8
1198 2/8
-
-
-
1194 2/8
1194 2/8
-
-
-
1194
1194
-
-
-
1193 4/8
1193 4/8
-
-
-
1187 2/8
1187 2/8
-
-
-
1149 2/8
1149 2/8
-
-
-
1132 2/8
1132 2/8
-
-
-
1146 4/8
1146 4/8
-
-
-
1090 2/8
1090 2/8
Nguồn: Vinanet/TradingCharts