Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1444
1450
1442
1448 6/8
1445 4/8
1381 4/8
1385 6/8
1379 2/8
1385
1382 6/8
1260 6/8
1263 4/8
1258
1263 4/8
1261 6/8
1218 2/8
1222
1215 6/8
1220 4/8
1220 6/8
1225
1227
1224 4/8
1227
1227 2/8
1229 4/8
1233 4/8
1229 4/8
1233 4/8
1232 4/8
1233 4/8
1234
1233 4/8
1234
1236
1240
1241
1240
1241
1240 4/8
-
-
-
1224 6/8
1224 6/8
-
-
-
1205
1205
1189 4/8
1192
1188 6/8
1192
1194
-
-
-
1198
1198
-
-
-
1196 2/8
1196 2/8
-
-
-
1195 6/8
1195 6/8
-
-
-
1197 4/8
1197 4/8
-
-
-
1194 4/8
1194 4/8
-
-
-
1154 6/8
1154 6/8
-
-
-
1148 6/8
1148 6/8
-
-
-
1163
1163
-
-
-
1110 4/8
1110 4/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts