Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1500 2/8
1508
1499 4/8
1507 4/8
1501 2/8
1487
1494 6/8
1486
1494 2/8
1487 4/8
1411
1415
1410 2/8
1414 6/8
1409 4/8
1291 2/8
1292 6/8
1290 4/8
1291 6/8
1290 4/8
1227 6/8
1230 6/8
1227 2/8
1228
1229
1232 2/8
1235 4/8
1232 2/8
1234 4/8
1234
1237
1238
1237
1237
1238 2/8
-
-
-
1242
1242
1247 6/8
1247 6/8
1247 6/8
1247 6/8
1247 2/8
-
-
-
1223 2/8
1223 2/8
-
-
-
1196 2/8
1196 2/8
1186 2/8
1186 2/8
1186 2/8
1186 2/8
1190 6/8
-
-
-
1191 6/8
1191 6/8
-
-
-
1188 4/8
1188 4/8
-
-
-
1187 4/8
1187 4/8
-
-
-
1186 6/8
1186 6/8
-
-
-
1182 6/8
1182 6/8
-
-
-
1151 6/8
1151 6/8
-
-
-
1121 6/8
1121 6/8
-
-
-
1136
1136
-
-
-
1100 6/8
1100 6/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts