Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1427 6/8
1430 6/8
1425
1427 4/8
1425 6/8
1370
1373 2/8
1368 2/8
1369
1369 4/8
1260
1261 6/8
1257 2/8
1258
1260
1220 4/8
1222
1216 4/8
1218
1221 2/8
1227 2/8
1227 6/8
1224
1224 4/8
1227 6/8
1233
1233 6/8
1229
1230 2/8
1233 4/8
1232 4/8
1232 4/8
1232 4/8
1232 4/8
1236 6/8
1237 6/8
1238 2/8
1237 6/8
1238 2/8
1241 6/8
-
-
-
1226
1226
-
-
-
1206 2/8
1206 2/8
1195
1195 6/8
1194 6/8
1194 6/8
1196
-
-
-
1200
1200
-
-
-
1198 6/8
1198 6/8
-
-
-
1197 6/8
1197 6/8
-
-
-
1198 2/8
1198 2/8
-
-
-
1195 4/8
1195 4/8
-
-
-
1166 4/8
1166 4/8
-
-
-
1155 2/8
1155 2/8
-
-
-
1171 2/8
1171 2/8
-
-
-
1114 4/8
1114 4/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts