Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1518
1527
1517 6/8
1525 2/8
1518 6/8
1507 2/8
1514 6/8
1506 4/8
1513 6/8
1508 6/8
1421 2/8
1427 6/8
1421 2/8
1427
1424
1300
1300
1300
1300
1299 6/8
1235 4/8
1242 4/8
1234 4/8
1241 4/8
1237 2/8
1239 2/8
1247
1239 2/8
1247
1242 2/8
1243 2/8
1250
1243 2/8
1250
1246
-
-
-
1249 6/8
1249 6/8
1255
1259
1255
1259
1254 6/8
-
-
-
1231 4/8
1231 4/8
-
-
-
1203 4/8
1203 4/8
1196
1199 4/8
1196
1199 4/8
1198 6/8
-
-
-
1200
1200
-
-
-
1196 6/8
1196 6/8
-
-
-
1195 6/8
1195 6/8
-
-
-
1195
1195
-
-
-
1191
1191
-
-
-
1155 2/8
1155 2/8
-
-
-
1125 2/8
1125 2/8
-
-
-
1139 4/8
1139 4/8
-
-
-
1099 4/8
1099 4/8
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts